VinFast công bố danh sách chi tiết bảng báo giá phụ tùng xe Lux gồm hơn 2000 đầu mục linh kiện phụ tùng trên xe, những chi tiết rẻ nhất như bu lông, vít chỉ ở mức 1 nghìn đồng, cao nhất là động cơ của VinFast Lux hiện đang ở mức gần 255 triệu đồng. Bảng báo giá phụ tùng thay thế cho xe VinFast Lux và VinFast Fadil nhằm mang đến sự an tâm, tin tưởng và đảm bảo chất lượng dịch vụ cho khách hàng khi trải nghiệm sản phẩm. Phụ tùng thay thế được cung cấp bởi các nhà sản xuất linh kiện và phụ tùng ô tô chính hãng.

Bảng giá phụ tùng chính hãng mà VinFast công bố đã giải quyết được mối lo của khách hàng về những trường hợp “chặt, chém” và loạn giá tại đại lý. Mua xe đã tốn một khoản tiền lớn nhưng “nuôi” chiếc xe sẽ còn có thể phát sinh rất nhiều khoản chi phí khác; trong đó, chi phí cho phụ tùng, linh kiện xe được đại đa số người tiêu dùng quan tâm. Có những món phụ tùng phải thay thế định kỳ theo từng mốc thời gian, hoặc phải thay mới do gặp những tình huống phát sinh trong quá trình sử dụng như va chạm hay trộm cắp. Giá phụ tùng đắt đỏ khiến nhiều chủ xe sang phải “giữ xe như giữ vàng”.
VinFast là hãng xe đầu tiên tại Việt Nam công bố bảng giá phụ tùng và linh kiện công khai cũng như rất chi tiết đối với mọi dòng xe, bao gồm các mẫu đang được mở bán là Fadil, Lux A2.0 và Lux SA2.0. Hàng ngàn món phụ tùng với mã số cụ thể và giá bán lẻ được liệt kê trong các tài liệu mà khách hàng có thể xem trực tiếp từ trang web của hãng xe Việt. Ngoài ra, bảng giá này được áp dụng trên mọi xưởng dịch vụ chính hãng của VinFast trên toàn quốc nên khách hàng cũng có thể tham khảo thêm thông tin từ các đại lý. Phụ tùng thay thế đều được cung cấp bởi các nhà sản xuất linh kiện và phụ tùng ô tô chính hãng, đã được điều chỉnh mức giá tốt nhất và được đảm bảo trải qua những khâu kiểm nghiệm khắt khe nhất về chất lượng sản phẩm của VinFast trước khi đưa tới khách hàng.
Bảng giá phụ tùng, phụ kiện xe VinFast Fadil tháng 3/2020 cập nhật mới nhất
Mua xe VinFast Fadil giá lăn bánh và khuyến mãi tại Tp Vinh, Nghệ An
Bảng giá phụ tùng xe VinFast Lux A, Lux SA
Bảng giá phụ tùng xe Lux bao gồm Lux A, Lux SA 2.0 này được áp dụng từ ngày 13/12/2019 cho đến khi có thông báo cập nhật bảng giá mới.
Hướng dẫn kiểm tra bảng giá phụ tùng xe Fadil nhanh nhất: Bạn ấn đồng thời 2 nút Ctrl + F trên bàn phím, sau đó gõ danh mục phụ tùng cần tham khảo rồi ấn Enter để kiểm tra sản phẩm phụ tùng mình cần tìm. ( thao tác trên máy tính ).
TT | Mã phụ tùng | Model | Tên phụ tùng tiếng Anh | Tên phụ tùng tiếng Việt | Số lượng | Đơn vị | Giá bán lẻ (chưa VAT) | Giá bán lẻ (VAT) |
1 | BEX10003257 | SED | ASSY BACK WINDOW PRIVACY | Kính chắn gió phía sau (loại bảo mật cá nhân) | 1 | Chiếc | 2,678,000 | 2,945,800 |
2 | BEX10003259 | SED | ASSY BACK WINDOW | Kính chắn gió phía sau | 1 | Chiếc | 2,594,000 | 2,853,400 |
3 | BEX10003277 | SED | ASSY CHMSL PRIVACY | Đèn phanh, bản cao cấp | 1 | Chiếc | 707,000 | 777,700 |
4 | BEX10003278 | SED | ASSY CHMSL | Đèn phanh, bản thường | 1 | Chiếc | 641,000 | 705,100 |
5 | BEX10003288 | SED | ASSY HEADLAMP LH | Cụm đèn pha bên trái | 1 | Chiếc | 4,117,000 | 4,528,700 |
6 | BEX10003289 | SED | ASSY HEADLAMP RH | Cụm đèn pha bên phải | 1 | Chiếc | 4,117,000 | 4,528,700 |
7 | BEX10003296 | SED | ASSY REAR LAMP SIDE PANEL LH | Đèn sau bên trái | 1 | Chiếc | 2,270,000 | 2,497,000 |
8 | BEX10003297 | SED | ASSY REAR LAMP SIDE PANEL RH | Đèn sau bên phải | 1 | Chiếc | 2,270,000 | 2,497,000 |
9 | BEX10003321 | SED | ASSY WASHER SYSTEM | Cụm bình nước rửa kính | 1 | Chiếc | 419,000 | 460,900 |
10 | BEX10003327 | SED | ASSY WINDSCREEN GREEN WTH RLSBS | Kính chăn gió phía trước | 1 | Chiếc | 2,833,000 | 3,116,300 |
11 | BEX10003337 | SED | ASSY WIPER SYSTEM | Bộ cơ cấu rửa kính trước (kèm thanh liên kết và motor) | 1 | Chiếc | 2,510,000 | 2,761,000 |
12 | BEX10003447 | SED | RH FRONT PART CVR WHEEL ARCH FRT | Chắn bùn hốc lốp trước phải, tấm phía trước | 1 | Chiếc | 311,000 | 342,100 |
13 | BEX10003479 | SED | REFLEX REFLECTOR REARFOGLAMP LH | Đèn phản chiếu sau trái (bao gồm đèn sương mù) | 1 | Chiếc | 597,000 | 656,700 |
14 | BEX10003480 | SED | REFLEX REFLECTOR REARFOGLAMP RH | Đèn phản chiếu sau phải (bao gồm đèn sương mù) | 1 | Chiếc | 597,000 | 656,700 |
15 | BEX10003489 | SED | LH RR SECTION CVR WHEEL ARCH FRT | Chắn bùn lốp trước trái, tấm phía sau | 1 | Chiếc | 594,000 | 653,400 |
16 | BEX10003490 | SED | RH RR SECTION CVR WHEEL ARCH FRT | Chắn bùn lốp trước phải, tấm phía sau | 1 | Chiếc | 594,000 | 653,400 |
17 | BEX10003536 | SED | LIGHT GUIDE DOOR PANEL FRT LH | Đèn trang trí cửa, trước trái | 1 | Chiếc | 67,000 | 73,700 |
18 | BEX10003537 | SED | LIGHT GUIDE DOOR PANEL FRT RH | Đèn trang trí cửa, trước phải | 1 | Chiếc | 67,000 | 73,700 |
19 | BEX10003538 | SED | LIGHT GUIDE DOOR PANEL REAR LH | Đèn trang trí cửa, sau trái | 1 | Chiếc | 67,000 | 73,700 |
20 | BEX10003539 | SED | LIGHT GUIDE DOOR PANEL REAR RH | Đèn trang trí cửa, sau phải | 1 | Chiếc | 67,000 | 73,700 |
21 | BEX10003540 | SED | LIGHT GUIDE COCKPIT LH | Đèn trang trí cụm tap lô, bên trái | 1 | Chiếc | 69,000 | 75,900 |
22 | BEX10003557 | SED | MESH AIR INTAKE CENTRE | Lưới tản nhiệt, tấm giữa | 1 | Chiếc | 264,000 | 290,400 |
23 | BEX10003610 | SED | ASSY SIGNAL LIGHT UNIT LH | Đèn xi-nhan bên trái | 1 | Chiếc | 2,177,000 | 2,394,700 |
24 | BEX10003611 | SED | ASSY SIGNAL LIGHT UNIT RH | Đèn xi-nhan bên phải | 1 | Chiếc | 2,177,000 | 2,394,700 |
25 | BEX10003622 | SED | CHROME FINISHER BUMPER RR LH | Nẹp trang trí cạnh bên cản sau, bên trái, mạ crom | 1 | Chiếc | 177,000 | 194,700 |
26 | BEX10003624 | SED | CHROME FINISHER BUMPER RR RH | Nẹp trang trí cạnh bên cản sau, bên phải, mạ crom | 1 | Chiếc | 177,000 | 194,700 |
27 | BEX10003627 | SED | CHROME FINISHER AIR INTAKE CENTRE | Nẹp trang trí trên lưới tản nhiệt, Crom | 1 | Chiếc | 229,000 | 251,900 |
28 | BEX10003628 | SED | CHROME FNSH AIR INTAKE CENTRE LATERAL | Nẹp trang trí lưới tản nhiệt, mạ crom, tấm cạnh (chữ P) | 1 | Chiếc | 123,000 | 135,300 |
29 | BEX10003648 | SED | CHROME FINISHER SILL COVER LH | Nẹp hông xe, bên trái crom | 1 | Chiếc | 1,040,000 | 1,144,000 |
30 | BEX10003649 | SED | CHROME FINISHER SILL COVER RH | Nẹp hông xe, bên phải crom | 1 | Chiếc | 1,040,000 | 1,144,000 |
31 | BEX10003696 | SED | ASSY POSITION LIGHT UNIT LH | Đèn vị trí ban ngày bên trái | 1 | Chiếc | 1,246,000 | 1,370,600 |
32 | BEX10003697 | SED | ASSY POSITION LIGHT UNIT RH | Đèn vị trí ban ngày bên phải | 1 | Chiếc | 1,253,000 | 1,378,300 |
33 | BEX10003718 | SED | LIGHT GUIDE COCKPIT RH | Thanh dẫn sáng cụm táp lô bên phải | 1 | Chiếc | 82,000 | 90,200 |
34 | BEX10003736 | SED | FINISHER DOOR STEP DOOR FRT | Thanh nẹp trang trí bậc lên xuống, cửa trước | 1 | Chiếc | 237,000 | 260,700 |
35 | BEX10003738 | SED | LH FINISHER DOOR STEP DOOR RR | Thanh nẹp trang trí bậc lên xuống, cửa sau trái | 1 | Chiếc | 196,000 | 215,600 |
36 | BEX10003739 | SED | RH FINISHER DOOR STEP DOOR RR | Thanh nẹp trang trí bậc lên xuống, cửa sau phải | 1 | Chiếc | 196,000 | 215,600 |
37 | BEX10003808 | SED | DOOR OPENER AMB | Đèn Led tay mở cửa | 1 | Chiếc | 61,000 | 67,100 |
38 | BEX10005369 | SED | COVER SILL FNSHR LH | Ốp hông xe, bên trái | 1 | Chiếc | 751,000 | 826,100 |
39 | BEX10005370 | SED | COVER SILL FNSHR RH | Ốp hông xe, bên phải | 1 | Chiếc | 751,000 | 826,100 |
40 | BEX10005371 | SED | ASSY LH MOLDING ROOF A F | Nẹp trang trí nóc xe, bên trái | 1 | Chiếc | 680,000 | 748,000 |
41 | BEX10005372 | SED | ASSY RH MOLDING ROOF A F | Nẹp trang trí nóc xe, bên phải | 1 | Chiếc | 680,000 | 748,000 |
42 | BEX10007366 | SED | PAINTED FINISHER AIR INTAKE CENTRE | Nẹp trang trí dài phía dưới lưới tản nhiệt, đã sơn | 1 | Chiếc | 153,000 | 168,300 |
43 | BEX10007399 | SED | MESH AIR INTAKE LH | Hốc gió, bên trái | 1 | Chiếc | 42,000 | 46,200 |
44 | BEX10007400 | SED | MESH AIR INTAKE RH | Hốc gió, bên phải | 1 | Chiếc | 42,000 | 46,200 |
45 | BEX10007403 | SED | PAINTED FINISHER LH MESH LATERAL | Thanh trang trí, hốc thông gió, bên trái, đã sơn | 1 | Chiếc | 117,000 | 128,700 |
46 | BEX10007404 | SED | PAINTED FINISHER RH MESH LATERAL | Thanh trang trí, hốc thông gió, bên phải, đã sơn | 1 | Chiếc | 117,000 | 128,700 |
47 | BEX10007405 | SED | CHROME FINISHER LH MESH LATERAL | Thanh trang trí, hốc thông gió, bên trái, mạ crom | 1 | Chiếc | 172,000 | 189,200 |
48 | BEX10007406 | SED | CHROME FINISHER RH MESH LATERAL | Thanh trang trí, hốc thông gió, bên phải, mạ crom | 1 | Chiếc | 172,000 | 189,200 |
49 | BEX10007930BGA | SED | DOMELAMP SUNBLIND | Đèn trần phía trước, màu be bản có rèm chắn nắng cửa sau | 1 | Chiếc | 1,455,000 | 1,600,500 |
50 | BEX10007930BKA | SED | DOMELAMP SUNBLIND | Đèn trần phía trước, màu đen bản có rèm chắn nắng cửa sau | 1 | Chiếc | 1,455,000 | 1,600,500 |
51 | BEX10008030 | SED | ASSY MESH AIR INLET INCL PDC BRKT LH | Hốc gió, trái | 1 | Chiếc | 175,000 | 192,500 |
52 | BEX10008031 | SED | ASSY MESH AIR INLET INCL PDC BRKT RH | Hốc gió, phải | 1 | Chiếc | 175,000 | 192,500 |
53 | BEX10008032 | SED | ASSY ORNAMENTAL GRILLE FRONT BASE INCL PDC | Lưới tản nhiệt, phía trên | 1 | Chiếc | 1,636,000 | 1,799,600 |
54 | BEX10008055 | SED | PAINTED FINISHER BUMPER RR LH | Nẹp trang trí cạnh bên cản sau, bên trái | 1 | Chiếc | 175,000 | 192,500 |
55 | BEX10008056 | SED | PAINTED FINISHER BUMPER RR RH | Nẹp trang trí cạnh bên cản sau, bên phải | 1 | Chiếc | 175,000 | 192,500 |
56 | BEX10008263 | SED | BADGE CAR NAME | Chữ Lux A.2.0 Turbo | 1 | Chiếc | 212,000 | 233,200 |
57 | BEX10010038 | SED | ASSY BADGE V FRONT VIETNAM | Cụm biếu tượng, chữ V, phía trước | 1 | Chiếc | 290,000 | 319,000 |
58 | BIN10003925 | SED | LH HEAD PROTECTIVE SYSTEM | Cụm túi khí rèm, bên trái | 1 | Chiếc | 1,617,000 | 1,778,700 |
59 | BIN10003926 | SED | RH HEAD PROTECTIVE SYSTEM | Cụm túi khí rèm, bên phải | 1 | Chiếc | 1,617,000 | 1,778,700 |
60 | BIN10004162 | SED | LEVER F HOOD RELEASE | Tay mở nắp ca pô | 1 | Chiếc | 11,000 | 12,100 |
61 | BIN10004602BKA | SED | MODULE DOOR PANEL RR LH BASE | Táp pi cửa sau trái, bản tiêu chuẩn màu đen | 1 | Chiếc | 7,157,000 | 7,872,700 |
62 | BIN10004642 | SED | WIRING HARNESS BASE 2 Z | Bộ dây điện cụm điều hòa | 1 | Chiếc | 537,000 | 590,700 |
63 | BIN10004700 | SED | STEERING COLUMN COVER LOWER | Tấm ốp cột lái, phía dưới | 1 | Chiếc | 569,000 | 625,900 |
64 | BIN10004701 | SED | FINISHER CENTER SPEAKER A COL | Tấm đậy loa trung tâm | 1 | Chiếc | 274,000 | 301,400 |
65 | BIN10004702 | SED | CLUSTER BEZEL | Ốp viền màn hình điều khiển | 1 | Chiếc | 426,000 | 468,600 |
66 | BIN10004751 | SED | ASSY LH SEATBELT LOCK RR SBR | Khóa đai an toàn, sau trái | 1 | Chiếc | 373,000 | 410,300 |
67 | BIN10004752 | SED | ASSY RH SEATBELT LOCK RR SBR | Khóa đai an toàn, sau phải | 1 | Chiếc | 373,000 | 410,300 |
68 | BIN10004753 | SED | ASSY BUCKLE ASSY RR CTR BELT END SBR | Khóa đai an toàn giữa | 1 | Chiếc | 331,000 | 364,100 |
69 | BIN10004868 | SED | ASSY FOOTWELL TRIM DS ECE AUTOM | Tấm ốp phía dưới bảng tap lô, bên trái | 1 | Chiếc | 767,000 | 843,700 |
70 | BIN10004869 | SED | ASSY FOOTWELL TRIM PASSENGER SIDE | Tấm ốp phía dưới bảng tap lô, bên phải | 1 | Chiếc | 725,000 | 797,500 |
71 | BIN10004993BGA | SED | ASSY TOP BELT RR OTR ECE A COL | Dây đai an toàn ghế sau, màu be | 1 | Chiếc | 533,000 | 586,300 |
72 | BIN10005112 | SED | ASSY LH FINISHER B-PILLAR LWR | Ốp cột B phía dưới, bên trái | 1 | Chiếc | 260,000 | 286,000 |
73 | BIN10005113 | SED | ASSY RH FNSHR B-PILLAR LWR | Tấm ốp cột B phía dưới, bên phải | 1 | Chiếc | 260,000 | 286,000 |
74 | BIN10005172 | SED | ASSY RH SIDE TRIM PANEL FRT LHD | Ốp cột A dưới, phải | 1 | Chiếc | 80,000 | 88,000 |
75 | BIN10005397 | SED | ASSY SUNBLIND A COL | Rèm chắn nắng phía sau | 1 | Chiếc | 3,616,000 | 3,977,600 |
76 | BIN10005498BGA | SED | ASSY TOP BELT RR CTR THR/LD A COL | Dây đai an toàn giữa hàng ghế sau, màu be | 1 | Chiếc | 480,000 | 528,000 |
77 | BIN10005498BKA | SED | ASSY TOP BELT RR CTR THR/LD A COL | Dây đai an toàn giữa hàng ghế sau, màu đen | 1 | Chiếc | 900,000 | 990,000 |
78 | BIN10005499BGA | SED | ASSY 2-PART LOCK RR CTR THR/LD A COL | Khóa đai hàng ghế sau giữa màu be | 1 | Chiếc | 250,000 | 275,000 |
79 | BIN10005499BKA | SED | ASSY 2-PART LOCK RR CTR THR/LD A COL | Khóa đai hàng ghế sau giữa màu đen | 1 | Chiếc | 491,000 | 540,100 |
80 | BIN10007546BGA | SED | ASS LH TOP BELT FRONT | Cụm dây đai an toàn trước trái, màu be | 1 | Chiếc | 958,000 | 1,053,800 |
81 | BIN10007546BKA | SED | ASS LH TOP BELT FRONT | Cụm dây đai an toàn trước trái, màu đen | 1 | Chiếc | 940,000 | 1,034,000 |
82 | BIN10007547BGA | SED | ASS RH TOP BELT FRONT | Cụm dây đai an toàn trước phải, màu be | 1 | Chiếc | 958,000 | 1,053,800 |
83 | BIN10007547BKA | SED | ASS RH TOP BELT FRONT | Cụm dây đai an toàn trước phải, màu đen | 1 | Chiếc | 940,000 | 1,034,000 |
84 | BIW10000536 | SED | ASSY SIDE WINDOW FIX DOOR REAR LH | Kính chắn gió, cửa cố định, sau trái | 1 | Chiếc | 850,000 | 935,000 |
85 | BIW10000538 | SED | ASSY SIDE WINDOW FIX DOOR REAR RH | Kính chắn gió, cửa cố định, sau phải | 1 | Chiếc | 850,000 | 935,000 |
86 | BIW10000643 | SED | ASSY WINDOW REGULATOR DOOR FRONT LH | Cơ cấu nâng hạ kính, cửa trước trái | 1 | Chiếc | 1,470,000 | 1,617,000 |
87 | BIW10000644 | SED | ASSY WINDOW REGULATOR DOOR FRONT RH | Cơ cấu nâng hạ kính, cửa trước phải | 1 | Chiếc | 1,470,000 | 1,617,000 |
88 | BIW10000647 | SED | ASSY WINDOW REGULATOR DOOR REAR LH | Cơ cấu nâng hạ kính, cửa sau trái | 1 | Chiếc | 1,202,000 | 1,322,200 |
89 | BIW10000648 | SED | ASSY WINDOW REGULATOR DOOR REAR RH | Cơ cấu nâng hạ kính, cửa sau phải | 1 | Chiếc | 1,202,000 | 1,322,200 |
90 | BIW10000681 | SED | B-PILLAR COVER DOOR FRONT LH | Nẹp trên mép cửa trước, cột B, trái | 1 | Chiếc | 307,000 | 337,700 |
91 | BIW10000682 | SED | B-PILLAR COVER DOOR FRONT RH | Nẹp trên mép cửa trước, cột B, phải | 1 | Chiếc | 307,000 | 337,700 |
92 | BIW10000685 | SED | B-PILLAR COVER DOOR REAR LH | Nẹp trên mép cửa sau, cột B, trái | 1 | Chiếc | 331,000 | 364,100 |
93 | BIW10000686 | SED | B-PILLAR COVER DOOR REAR RH | Nẹp trên mép cửa sau, cột B, phải | 1 | Chiếc | 331,000 | 364,100 |
94 | BIW10000779 | SED | DIVISION BAR COVER DOOR REAR LH | Thanh nẹp giữa cửa trái | 1 | Chiếc | 350,000 | 385,000 |
95 | BIW10000780 | SED | DIVISION BAR COVER DOOR REAR RH | Thanh nẹp giữa cửa phải | 1 | Chiếc | 350,000 | 385,000 |
96 | BIW10000792 | SED | DOOR SEAL DOOR FRONT | Gioăng cửa trước | 1 | Chiếc | 215,000 | 236,500 |
97 | BIW10000794 | SED | DOOR SEAL DOOR REAR | Gioăng cửa sau | 1 | Chiếc | 209,000 | 229,900 |
98 | BIW10000815 | SED | GAP SEAL ROOF DOOR FRONT LH | Tấm ốp làm kín khung phía trên, cửa trước trái | 1 | Chiếc | 196,000 | 215,600 |
99 | BIW10000816 | SED | GAP SEAL ROOF DOOR FRONT RH | Tấm ốp làm kín khung phía trên, cửa trước phải | 1 | Chiếc | 196,000 | 215,600 |
100 | BIW10000817 | SED | GAP SEAL ROOF DOOR REAR LH | Tấm ốp viền cửa sau trái | 1 | Chiếc | 380,000 | 418,000 |
101 | BIW10000818 | SED | GAP SEAL ROOF DOOR REAR RH | Tấm ốp viền cửa sau phải | 1 | Chiếc | 380,000 | 418,000 |
102 | BIW10000844 | SED | HOOD BOWDEN-CABLE RELEASE | Dây cáp mở nắp capo | 1 | Chiếc | 241,000 | 265,100 |
103 | BIW10000852 | SED | HOOD INSULATION | Tấm cách âm gắn vào nắp ca pô | 1 | Chiếc | 475,000 | 522,500 |
104 | BIW10001213 | SED | LH POLISHED GLASS ECE WIDE ANGLE | Mặt gương chiếu hậu bên lái | 1 | Chiếc | 173,000 | 190,300 |
105 | BIW10001470 | SED | RH TENSION SPRING DAMPER TRK/LID | Lò xo nắp cốp hậu, bên phải | 1 | Chiếc | 700,000 | 770,000 |
106 | BIW10001526 | SED | MD TURNINDICATOR LH | Đèn led xi nhan trên gương bên lái | 1 | Chiếc | 207,000 | 227,700 |
107 | BIW10001529 | SED | MD TURNINDICATOR RH | Đèn led xi nhan trên gương bên phụ | 1 | Chiếc | 207,000 | 227,700 |
108 | BIW10001611 | SED | RH SPIEGELGLAS ECE LL WW TC | Mặt gương chiếu hậu bên phụ | 1 | Chiếc | 173,000 | 190,300 |
109 | BIW10001628 | SED | ROCKER SEAL DOOR FRONT | Thanh nẹp cửa phía dưới | 1 | Chiếc | 88,000 | 96,800 |
110 | BIW10001635 | SED | SEAL HOOD LATERAL RR | Gioăng năp capo | 1 | Chiếc | 205,000 | 225,500 |
111 | BIW10001665 | SED | SIDE WINDOW DOOR FRONT LH | Kính cửa trước trái | 1 | Chiếc | 491,000 | 540,100 |
112 | BIW10001666 | SED | SIDE WINDOW DOOR FRONT RH | Kính cửa trước phải | 1 | Chiếc | 491,000 | 540,100 |
113 | BIW10001669 | SED | SIDE WINDOW DOOR REAR LH | Kính chắn gió cửa sau trái | 1 | Chiếc | 372,000 | 409,200 |
114 | BIW10001670 | SED | SIDE WINDOW DOOR REAR RH | Kính chắn gió cửa sau phải | 1 | Chiếc | 372,000 | 409,200 |
115 | BIW10001719 | SED | WAIST SEAL INNER DOOR FRONT LH | Thanh nẹp cửa phía trong, cửa trước trái | 1 | Chiếc | 141,000 | 155,100 |
116 | BIW10001720 | SED | WAIST SEAL INNER DOOR FRONT RH | Thanh nẹp cửa phía trong, cửa trước phải | 1 | Chiếc | 141,000 | 155,100 |
117 | BIW10001723 | SED | WAIST SEAL INNER DOOR REAR LH | Nẹp kính phía trong, trái cửa sau | 1 | Chiếc | 135,000 | 148,500 |
118 | BIW10001724 | SED | WAIST SEAL INNER DOOR REAR RH | Nẹp kính phía trong, phải cửa sau | 1 | Chiếc | 135,000 | 148,500 |
119 | BIW10001729 | SED | WAIST SEAL OUTER DOOR FRONT LH | Thanh nẹp bên ngoài, cửa trước trái, mạ crom | 1 | Chiếc | 778,000 | 855,800 |
120 | BIW10001730 | SED | WAIST SEAL OUTER DOOR FRONT RH | Thanh nẹp bên ngoài, cửa trước phải, mạ crom | 1 | Chiếc | 778,000 | 855,800 |
121 | BIW10001731 | SED | WAIST SEAL OUTER DOOR REAR LH | Thanh nẹp cửa bên ngoài, cửa sau trái, mạ crom | 1 | Chiếc | 774,000 | 851,400 |
122 | BIW10001732 | SED | WAIST SEAL OUTER DOOR REAR RH | Thanh nẹp cửa bên ngoài, cửa sau phải, mạ crom | 1 | Chiếc | 818,000 | 899,800 |
123 | BIW10001735 | SED | WINDOW FRAME COVER DOOR FRONT LH BLK. | Nẹp trang trí trên, màu đen, trái cửa trước | 1 | Chiếc | 766,000 | 842,600 |
124 | BIW10001736 | SED | WINDOW FRAME COVER DOOR FRONT RH BLK. | Nẹp trang trí trên, màu đen, phải cửa trước | 1 | Chiếc | 766,000 | 842,600 |
125 | BIW10001739 | SED | WINDOW FRAME COVER DOOR REAR LH BLK. | Nẹp trang trí trên, màu đen, trái cửa sau | 1 | Chiếc | 979,000 | 1,076,900 |
126 | BIW10001740 | SED | WINDOW FRAME COVER DOOR REAR RH BLK. | Nẹp trang trí trên, màu đen, phải cửa sau | 1 | Chiếc | 915,000 | 1,006,500 |
127 | BIW10001741 | SED | WINDOW FRAME SEAL DOOR FRONT LH | Gioăng kính cửa trước, trái | 1 | Chiếc | 494,000 | 543,400 |
128 | BIW10001742 | SED | WINDOW FRAME SEAL DOOR FRONT RH | Gioăng kính cửa trước, phải | 1 | Chiếc | 494,000 | 543,400 |
129 | BIW10001745 | SED | WINDOW FRAME SEAL DOOR REAR LH | Gioăng kính cửa sau, trái | 1 | Chiếc | 433,000 | 476,300 |
130 | BIW10001746 | SED | WINDOW FRAME SEAL DOOR REAR RH | Gioăng kính cửa sau, phải | 1 | Chiếc | 433,000 | 476,300 |
131 | BIW10001747 | SED | WINDOW FRAME TRIM DOOR REAR LH | Tấm ốp làm kín khung phía trên, cửa sau trái | 1 | Chiếc | 394,000 | 433,400 |
132 | BIW10001748 | SED | WINDOW FRAME TRIM DOOR REAR RH | Tấm ốp làm kín khung phía trên, cửa sau phải | 1 | Chiếc | 394,000 | 433,400 |
133 | BIW10001757 | SED | WINDOW FRAME TRIM DOOR FRONT LH | Gioăng kính cửa, trước trái | 1 | Chiếc | 388,000 | 426,800 |
134 | BIW10001758 | SED | WINDOW FRAME TRIM DOOR FRONT RH | Gioăng kính cửa, trước phải | 1 | Chiếc | 388,000 | 426,800 |
135 | BIW10001889 | SED | EMERGENCY RELEASE ZV FUEL FILLER FLAP | Dây gạt mở nắp phía bên trong khoang hành lý | 1 | Chiếc | 22,000 | 24,200 |
136 | BIW10001909 | SED | SEALING TRUNK LID | Gioăng cốp sau | 1 | Chiếc | 419,000 | 460,900 |
137 | BIW10002035 | SED | ASSY SPINDLE DRIVE SINGLE-SIDED | Cơ cấu đẩy nắp cốp, bên trái bản cốp điện, bao gồm cả mô tơ | 1 | Chiếc | 3,319,000 | 3,650,900 |
138 | BIW10002039 | SED | TENSION SPRING AUTOMTIC TRK/LID | Cơ cấu đẩy nắp cốp, bên phải bản cốp điện | 1 | Chiếc | 635,000 | 698,500 |
139 | BIW10002041 | SED | SCA MODULE | Cụm khóa nắp cốp hậu | 1 | Chiếc | 1,482,000 | 1,630,200 |
140 | BIW10002069 | SED | SIDE WINDOW PRIVACY DOOR REAR LH | Kính chắn gió cửa sau trái (loại bảo mật cá nhân) | 1 | Chiếc | 420,000 | 462,000 |
141 | BIW10002070 | SED | SIDE WINDOW PRIVACY DOOR REAR RH | Kính chắn gió cửa sau phải (loại bảo mật cá nhân) | 1 | Chiếc | 420,000 | 462,000 |
142 | BIW10002071 | SED | ASSY SIDE WINDOW FIX PRIVACY DOOR REAR LH | Kính chắn gió, cửa cố định, sau trái (loại bảo mật cá nhân) | 1 | Chiếc | 862,000 | 948,200 |
143 | BIW10002072 | SED | ASSY SIDE WINDOW FIX PRIVACY DOOR REAR RH | Kính chắn gió, cửa cố định, sau phải (loại bảo mật cá nhân) | 1 | Chiếc | 862,000 | 948,200 |
144 | BIW10008843 | SED | ASSY PROBE CARRIER SEDAN | Cụm ốp và công tắc mở nắp cốp | 1 | Chiếc | 465,000 | 511,500 |
145 | CHS10002229 | SED | ASSY ANTI-ROLL BAR FRT AX S45 6 G1700 | Cao su thanh cân bằng cầu trước vào dầm cầu trước 2 bên x 2 | 1 | Chiếc | 1,220,000 | 1,342,000 |
146 | CHS10002257 | SED | ASSY FRONT AXLE CARRIER | Dầm cầu trước | 1 | Chiếc | 32,401,000 | 35,641,100 |
147 | CHS10002272 | SED | ASSY LH CONTROL ARM LWR | Càng A dưới, bên trái | 1 | Chiếc | 1,742,000 | 1,916,200 |
148 | CHS10002273 | SED | ASSY RH CONTROL ARM LWR | Càng A dưới, bên phải | 1 | Chiếc | 1,742,000 | 1,916,200 |
149 | CHS10002275 | SED | ASSY RH ENGINE MOUNTING BRACKET | Giá đỡ chân máy bên phải | 1 | Chiếc | 401,000 | 441,100 |
150 | CHS10002290 | SED | ASSY LH STRUT FRT AX RWD BASE | Giảm xóc trước trái | 1 | Chiếc | 1,084,000 | 1,192,400 |
151 | CHS10002291 | SED | ASSY RH STRUT FRT AX RWD BASE | Giảm xóc trước phải | 1 | Chiếc | 1,084,000 | 1,192,400 |
152 | CHS10002292 | SED | ASSY LH SWINGARM WITH BALL SLEEVE JOINT | Càng chữ H trái | 1 | Chiếc | 3,530,000 | 3,883,000 |
153 | CHS10002298 | SED | ASSY LH TENSION STRUT | Càng kéo, bên trái | 1 | Chiếc | 1,303,000 | 1,433,300 |
154 | CHS10002299 | SED | ASSY RH TENSION STRUT | Càng kéo, bên phải | 1 | Chiếc | 1,303,000 | 1,433,300 |
155 | CHS10002302 | SED | ASSY LH WISHBONE WITH RUBBER MOUNT | Cao su giảm giật càng I sau bên trong 2 bên x2 | 1 | Chiếc | 823,000 | 905,300 |
156 | CHS10002303 | SED | ASSY RH WISHBONE WITH RUBBER MOUNT | Càng I lớn phải | 1 | Chiếc | 823,000 | 905,300 |
157 | CHS10002342 | SED | ASSY RR SUBFRAME WTH RUBBER MOUNT. 4 CYL | Dầm sau | 1 | Chiếc | 42,753,000 | 47,028,300 |
158 | CHS10002364 | SED | ASSY SUPPORT MOUNT FRT BASE 500 3 D 56 | Bát bèo giảm xóc trước 2 bên x 2 | 1 | Chiếc | 280,000 | 308,000 |
159 | CHS10002373 | SED | AUXILIARY SPRING RR/AX L0=93 RD40 | Cao su giảm chấn giữa bát bèo và giảm xóc sau, che toàn bộ ty giảm xCóaco ssaug2iảbmêngixật2c, ủcaogisáuđtăỡmđubôing | 1 | Chiếc | 94,000 | 103,400 |
160 | CHS10002386 | SED | BUSH BEARING CONVENTIONAL | hộp số x 2, bắt giá đỡ vào dầm bắt với sàn thân xe | 1 | Chiếc | 239,000 | 262,900 |
161 | CHS10002393 | SED | CONN/LINK ANTI-ROLL BAR FRT AXLE “PWS” | Rô tuyn thanh cân bằng cầu trước 2 bên x 2, bắt vào giảm xóc trước | 1 | Chiếc | 213,000 | 234,300 |
162 | CHS10002394 | SED | CONN/LINK ANTI-ROLL BAR RR AXLE “PWS” | Rô tuyn thanh cân bằng cầu sau 2 bên x2 | 1 | Chiếc | 177,000 | 194,700 |
163 | CHS10002519 | SED | TRANSMISSION CROSSMEMBER | Dầm ngang đỡ hộp số | 1 | Chiếc | 981,000 | 1,079,100 |
164 | CHS10002593 | SED | ASSY STRUT RR AX RWD BASE | Giảm sóc sau | 1 | Chiếc | 978,000 | 1,075,800 |
165 | CHS10002595 | SED | ASSY SUPPORTING MOUNT RR BASE 350/3 D=56 | Bát bèo giảm xóc sau 2 bên x 2 | 1 | Chiếc | 340,000 | 374,000 |
166 | CHS10002603 | SED | ASSY TOE LINK W BALL JT AND RUBBER MOUNT | Thanh tăng cứng | 1 | Chiếc | 1,126,000 | 1,238,600 |
167 | CHS10002686 | SED | WHEEL BEARING NOT DRIVEN SKF | Bi moay ơ trước 2 bên x 2 | 1 | Chiếc | 1,509,000 | 1,659,900 |
168 | CHS10002691 | SED | BALL JOINT SWINGING ARM | Cao su giảm giật càng A sau dưới 2 bên x2, phía sau bên ngoài | 1 | Chiếc | 334,000 | 367,400 |
169 | CHS10002746 | SED | ASSY AUXILIARY SPRING L0 71 RD 35 | Cao su che bụi giảm xóc trước 2 bên x2, gồm cả cao su tăm bông | 1 | Chiếc | 110,000 | 121,000 |
170 | CHS10006186 | SED | BRAKE DISC FRT/AX VENTILATED 348X30X66 | Đĩa phanh trước | 1 | Chiếc | 1,155,000 | 1,270,500 |
171 | CHS10006187 | SED | BRAKE DISC RR/AX VENTILATED 330X20X56 | Đĩa phanh sau | 1 | Chiếc | 996,000 | 1,095,600 |
172 | CHS10006268 | SED | TIRE 245 45 R18 | Lốp trước/sau BASE 245 45 R18 | 1 | Chiếc | 3,941,000 | 4,335,100 |
173 | CHS10006427 | SED | SUPPORT CAR JACK | Ụ đỡ cao su (vị trí cầu nâng) | 1 | Chiếc | 25,000 | 27,500 |
174 | CHS10006503 | SED | WHEELSPEED AXIAL | Cảm biến tốc độ bánh xe phía trước | 1 | Chiếc | 295,000 | 324,500 |
175 | CHS10006504 | SED | WHEELSPEEDSENSOR RADIAL | Cảm biến tốc độ bánh xe phía sau | 1 | Chiếc | 279,000 | 306,900 |
176 | CHS10008060 | SED | ECU SERVOTRONIC | Rơ le điều khiển hệ thống trợ lực lái | 1 | Chiếc | 599,000 | 658,900 |
177 | CHS10008662 | SED | FUEL FILTER | Lọc xăng | 1 | Chiếc | 287,000 | 315,700 |
178 | CHS10008965 | SED | STABILIZER RUBBER MOUNTING D 14 | Đệm cao su thanh cân bằng sau | 1 | Chiếc | 417,000 | 458,700 |
179 | CHS10009302 | SED | ANGULAR BALL BEARING CO2 SKF | Bi moay ơ sau 2 bên x 2 | 1 | Chiếc | 940,000 | 1,034,000 |
180 | CHS10009707 | SED | TIRE 245 40 R19 | Lốp trước HIGH 245 40 R19 | 1 | Chiếc | 4,098,000 | 4,507,800 |
181 | CHS10009708 | SED | TIRE 275 35 R19 | Lốp sau HIGH 275 35 R19 | 1 | Chiếc | 4,705,000 | 5,175,500 |
182 | EEP10005559BKA | SED | ANTENNA FM/AM/GPS/4G | Bộ thu sóng, màu đen | 1 | Chiếc | 743,000 | 817,300 |
183 | EEP10005559GYA | SED | ANTENNA FM/AM/GPS/4G | Bộ thu sóng, màu xám | 1 | Chiếc | 743,000 | 817,300 |
184 | EEP10005559SIA | SED | ANTENNA FM/AM/GPS/4G | Bộ thu sóng, màu bạc | 1 | Chiếc | 743,000 | 817,300 |
185 | EEP10005559WHA | SED | ANTENNA FM/AM/GPS/4G | Bộ thu sóng, màu trắng | 1 | Chiếc | 743,000 | 817,300 |
186 | EEP10005695 | SED | LOUDSPEAKER BASS BOX LEFT | Bộ loa bass dưới ghế trái | 1 | Chiếc | 977,000 | 1,074,700 |
187 | EEP10005758 | SED | LOUDSPEAKER BASS BOX RIGHT | Bộ loa bass dưới ghế phải | 1 | Chiếc | 977,000 | 1,074,700 |
188 | EEP10005760 | SED | LOUDSPEAKER BASS BOX DUMMY LEFT | Bộ loa giả bass dưới ghế trái | 1 | Chiếc | 169,000 | 185,900 |
189 | EEP10005762 | SED | LOUDSPEAKER BASS BOX DUMMY RIGHT | Bộ loa giả bass dưới ghế phải | 1 | Chiếc | 169,000 | 185,900 |
190 | EEP10006207 | SED | 230V AC CONVERTER S | Hộp chuyển dòng 230V | 1 | Chiếc | 1,514,000 | 1,665,400 |
191 | EEP10007080 | SED | LSC SEDAN BASIC | Công tắc chỉnh đèn bản tiêu chuẩn | 1 | Chiếc | 483,000 | 531,300 |
192 | EEP10010624 | SED | AUDIO AMPLIFIER | Âm Ly | 1 | Chiếc | 4,147,000 | 4,561,700 |
193 | ENG10005838 | SED | ASSY OIL PAN 2WD | Đáy cac te | 1 | Chiếc | 817,000 | 898,700 |
194 | FLU10006079 | SED | TRANSMISSION FLUID | Dầu hộp số tự động | 1 | L | 760,000 | 836,000 |
195 | INP00000384 | SED | ENGINE TOP | Động cơ tổng thành | 1 | Chiếc | 231,727,000 | 254,899,700 |
196 | PWT10002824 | SED | ASSY ASPIRATOR SILENCER | Bầu lọc gió xe | 1 | Chiếc | 1,149,000 | 1,263,900 |
197 | PWT10002865 | SED | ASSY COOLING FAN SHROUD 600W | Cụm quạt két nước làm mát | 1 | Chiếc | 3,798,000 | 4,177,800 |
198 | PWT10002868 | SED | ASSY EXHAUST SYSTEM RR | Cụm ống xả trước | 1 | Chiếc | 3,341,000 | 3,675,100 |
199 | PWT10007001 | SED | AIR FILTER ELEMENT | Lọc gió động cơ | 1 | Chiếc | 263,000 | 289,300 |
200 | PWT10008070 | SED | ASSY EXHAUST SYSTEM UP FRT | Cụm ống xả phía sau, không đi kèm cover bản cao cấp | 1 | Chiếc | 12,230,000 | 13,453,000 |
201 | PWT10008764 | SED | ASSY EXHAUST SYSTEM BASE FRT | Cụm ống xả phía sau, đi kèm cover, bản tiêu chuẩn | 1 | Chiếc | 13,119,000 | 14,430,900 |
202 | SVC10000575 | SED | ASSY STRUCTURE PARTS HOOD PRIMED | Nắp capo, chưa sơn | 1 | Chiếc | 4,424,000 | 4,866,400 |
203 | SVC10000576 | SED | ASSY STRUCTURE PARTS TRUNKLID PRIMED | Nắp cốp, chưa sơn | 1 | Chiếc | 6,634,000 | 7,297,400 |
204 | SVC10000846 | SED | HOOD HINGE LH PRIMED | Bản lề ca pô bên trái, chưa sơn | 1 | Chiếc | 742,000 | 816,200 |
205 | SVC10001045 | SED | LH COVER CAP EXTERR RR-VIEW MIRROR A.COL | Ốp gương chiếu hậu bên trái | 1 | Chiếc | 302,000 | 332,200 |
206 | SVC10001046 | SED | RH COVER CAP EXTERR RR-VIEW MIRROR A.COL | Ốp gương chiếu hậu bên phải | 1 | Chiếc | 302,000 | 332,200 |
207 | SVC10001076 | SED | LH DEFORMAT ELEMT SIDE PANEL CENTRE PRIM | Giá lắp tai xe số 1, trái, chưa sơn | 1 | Chiếc | 119,000 | 130,900 |
208 | SVC10001078 | SED | RH DEFORMATION ELEMENT SIDE PANEL RR PRI | Giá lắp tai xe số 3, phải, chưa sơn | 1 | Chiếc | 10,000 | 11,000 |
209 | SVC10001080 | SED | RH DEFORMAT ELEMT SIDE PANEL FRT PRIM | Giá lắp tai xe số 2, phải, chưa sơn | 1 | Chiếc | 9,000 | 9,900 |
210 | SVC10001082 | SED | RH DEFORMATION ELEMENT HEADLIGHTS PRIMED | Giá lắp tai xe số 4, phải, chưa sơn | 1 | Chiếc | 12,000 | 13,200 |
211 | SVC10001313 | SED | LH SIDE PANEL FRT PRIMED | Tấm sườn xe, phía trước, bên trái, chưa sơn | 1 | Chiếc | 777,000 | 854,700 |
212 | SVC10001314 | SED | RH SIDE PANEL FRT PRIMED | Tấm sườn xe, phía trước, bên phải, chưa sơn | 1 | Chiếc | 777,000 | 854,700 |
213 | SVC10001695 | SED | TRUNKLID ASSY LH HINGE PRIMED | Bản lề cốp, bên trái, chưa sơn | 1 | Chiếc | 744,000 | 818,400 |
214 | SVC10001696 | SED | TRUNKLID ASSY RH HINGE PRIMED | Bản lề cốp, bên phải, chưa sơn | 1 | Chiếc | 744,000 | 818,400 |
215 | SVC10001815 | SED | ASSY STRUCTURE FRONT DOOR COMPLT LH PRIM | Khung cửa trước trái, chưa sơn | 1 | Chiếc | 5,997,000 | 6,596,700 |
216 | SVC10001816 | SED | ASSY STRUCTURE FRONT DOOR COMPLT RH PRIM | Khung cửa trước phải, chưa sơn | 1 | Chiếc | 6,390,000 | 7,029,000 |
217 | SVC10001825 | SED | ASSY STRUCTURE REAR DOOR COMPLT LH PRIM | Khung cửa sau trái, chưa sơn | 1 | Chiếc | 5,574,000 | 6,131,400 |
218 | SVC10001826 | SED | ASSY STRUCTURE REAR DOOR COMPLT RH PRIM | Khung cửa sau phải, chưa sơn | 1 | Chiếc | 5,966,000 | 6,562,600 |
219 | SVC10002847 | SED | ASSY CONDENSOR L6 N20 VALEO SILFLUX | Giàn ngưng | 1 | Chiếc | 3,054,000 | 3,359,400 |
220 | SVC10002885 | SED | CHARGE AIR COOLER | Bộ làm mát khí nạp | 1 | Chiếc | 2,427,000 | 2,669,700 |
221 | SVC10002947 | SED | RADIATOR | Két nước | 1 | Chiếc | 2,898,000 | 3,187,800 |
222 | SVC10008780 | SED | MICROFILTER ACTIVATED CARBON CONTAINER | Lọc gió điều hòa | 1 | Chiếc | 337,000 | 370,700 |
223 | SVC10008781 | SED | EVAPORATOR | Giàn lạnh | 1 | Chiếc | 1,074,000 | 1,181,400 |
224 | SVC10008782 | SED | EXPANSION VALVE | Van tiết lưu | 1 | Chiếc | 490,000 | 539,000 |
225 | SVC10008790 | SED | BLOWER MOTOR | Quạt gió | 1 | Chiếc | 1,840,000 | 2,024,000 |
226 | SVC10008793 | SED | ACTUATOR | Bộ chấp hành nằm trong cụm điều hòa | 1 | Chiếc | 382,000 | 420,200 |
227 | SVC10008797 | SED | EVAPORATOR TEMPERATURE SENSOR | Cảm biến nhiệt giàn lạnh | 1 | Chiếc | 75,000 | 82,500 |
228 | SVC10008798 | SED | TEMPERATURE SENSOR HEATER | Cảm biến nhiệt giàn nóng | 1 | Chiếc | 91,000 | 100,100 |
229 | SVC10008799 | SED | TEMPERATURE SENSOR | Cảm biến nhiệt độ | 1 | Chiếc | 89,000 | 97,900 |
230 | SVC10010061 | SED | ASSY OUTER MIRROR BASE LH | Cụm gương bản tiêu chuẩn, bên trái, chưa sơn | 1 | Chiếc | 2,324,000 | 2,556,400 |
231 | SVC10010062 | SED | ASSY OUTER MIRROR BASE RH | Cụm gương bản tiêu chuẩn, bên phải, chưa sơn | 1 | Chiếc | 2,379,000 | 2,616,900 |
232 | SVC10010063 | SED | ASSY OUTER MIRROR HIGHEND LH | Cụm gương bản cao cấp, bên trái, chưa sơn | 1 | Chiếc | 3,434,000 | 3,777,400 |
233 | SVC10010064 | SED | ASSY OUTER MIRROR HIGHEND RH | Cụm gương bản cao cấp, bên phải, chưa sơn | 1 | Chiếc | 3,489,000 | 3,837,900 |
234 | SVK10000008 | SED | REPAIR KIT FUEL LEVEL SENSOR | Cảm biến nhiên liệu | 1 | Chiếc | 555,000 | 610,500 |
235 | SVK10000036 | SED | DELIVERY MODULE KIT WITH O RING | Cụm bơm nhiên liệu kèm gioăng | 1 | Chiếc | 2,962,000 | 3,258,200 |
236 | SVK10000042 | SED | SET BRAKE MASTER CYLINDER | Xi lanh phanh chính | 1 | Chiếc | 1,338,000 | 1,471,800 |
237 | SVK10000103 | SED | TENSIONING RING PROTECT CAP SET | Cao su chụp bui piston | 1 | Chiếc | 16,000 | 17,600 |
238 | BEX10003258 | SUV | ASSY BACK WINDOW PRIVACY | Kính chắn gió phía sau (loại bảo mật cá nhân) | 1 | Chiếc | 1,665,000 | 1,831,500 |
239 | BEX10003276 | SUV | ASSY CHMSL | Đèn phanh | 1 | Chiếc | 481,000 | 529,100 |
240 | BEX10003286 | SUV | ASSY FINISHER WHEEL ARCH RR SA20 LH | Cụm nẹp viền hốc lốp 20 inch sau bên trái | 1 | Chiếc | 443,000 | 487,300 |
241 | BEX10003287 | SUV | ASSY FINISHER WHEEL ARCH RR SA20 RH | Cụm nẹp viền hốc lốp 20 inch sau bên phải | 1 | Chiếc | 443,000 | 487,300 |
242 | BEX10003290 | SUV | ASSY HEADLAMP LH | Cụm đèn pha bên trái | 1 | Chiếc | 4,122,000 | 4,534,200 |
243 | BEX10003291 | SUV | ASSY HEADLAMP RH | Cụm đèn pha bên phải | 1 | Chiếc | 4,122,000 | 4,534,200 |
244 | BEX10003300 | SUV | ASSY REARLAMP SIDE PANEL LH | Đèn sau bên trái | 1 | Chiếc | 1,848,000 | 2,032,800 |
245 | BEX10003301 | SUV | ASSY REARLAMP SIDE PANEL RH | Đèn sau bên phải | 1 | Chiếc | 1,848,000 | 2,032,800 |
246 | BEX10003304 | SUV | ASSY RR QUARTER WINDOW CHROME PRIVACY LH | Kính sườn, viền Crom, trái (loại bảo mật cá nhân) | 1 | Chiếc | 1,344,000 | 1,478,400 |
247 | BEX10003305 | SUV | ASSY RR QUARTER WINDOW CHROME PRIVACY RH | Kính sườn, viền Crom, phải (loại bảo mật cá nhân) | 1 | Chiếc | 1,344,000 | 1,478,400 |
248 | BEX10003306 | SUV | ASSY RR QUARTER WINDOW CHROME LH | Kính sườn, viền Crom, trái | 1 | Chiếc | 4,056,000 | 4,461,600 |
249 | BEX10003307 | SUV | ASSY RR QUARTER WINDOW CHROME RH | Kính sườn, viền Crom, phải | 1 | Chiếc | 1,326,000 | 1,458,600 |
250 | BEX10003319 | SUV | ASSY BACK WINDOW | Kính chắn gió phía sau | 1 | Chiếc | 1,588,000 | 1,746,800 |
251 | BEX10003322 | SUV | ASSY WASHER SYSTEM | Cụm bình nước rửa kính | 1 | Chiếc | 506,000 | 556,600 |
252 | BEX10003326 | SUV | ASSY WINDSCREEN GREEN WITH RLSBS | Kính chăn gió phía trước | 1 | Chiếc | 3,002,000 | 3,302,200 |
253 | BEX10003335 | SUV | ASSY WIPER LEVER PS | Cụm cơ cầu gạt nước rửa kính phía hành khách | 1 | Chiếc | 555,000 | 610,500 |
254 | BEX10003336 | SUV | ASSY WIPER SYSTEM | Bộ cơ cấu rửa kính trước (kèm thanh liên kết và motor) | 1 | Chiếc | 2,451,000 | 2,696,100 |
255 | BEX10003424 | SUV | LH COVERING SILL | Ốp hông xe trái | 1 | Chiếc | 789,000 | 867,900 |
256 | BEX10003425 | SUV | RH COVERING SILL | Ốp hông xe phải | 1 | Chiếc | 789,000 | 867,900 |
257 | BEX10003440 | SUV | FINISHER WHEEL ARCH FRT LH | Nẹp bánh xe, trước trái | 1 | Chiếc | 338,000 | 371,800 |
258 | BEX10003441 | SUV | FINISHER WHEEL ARCH FRT RH | Nẹp bánh xe, trước phải | 1 | Chiếc | 338,000 | 371,800 |
259 | BEX10003442 | SUV | FINISHER WHEEL ARCH RR LH | Nẹp bánh xe, sau trái | 1 | Chiếc | 343,000 | 377,300 |
260 | BEX10003443 | SUV | FINISHER WHEEL ARCH RR RH | Nẹp bánh xe, sau phải | 1 | Chiếc | 343,000 | 377,300 |
261 | BEX10003477 | SUV | REFLEX REFLECTOR REARFOGLAMP RH | Đèn phản chiếu sau phải (bao gồm đèn sương mù) | 1 | Chiếc | 584,000 | 642,400 |
262 | BEX10003478 | SUV | REFLEX REFLECTOR REARFOGLAMP LH | Đèn phản chiếu sau trái (bao gồm đèn sương mù) | 1 | Chiếc | 584,000 | 642,400 |
263 | BEX10003487 | SUV | LH ROOF RAILS SILVER SATINED | Thanh trang trí trần, trái (thanh giá nóc) | 1 | Chiếc | 2,042,000 | 2,246,200 |
264 | BEX10003488 | SUV | RH ROOF RAILS SILVER SATINED | Thanh trang trí, phải (thanh giá nóc) | 1 | Chiếc | 2,042,000 | 2,246,200 |
265 | BEX10003558 | SUV | MESH CENTRE LWR OPEN BASE | Lưới tản nhiệt phía dưới | 1 | Chiếc | 202,000 | 222,200 |
266 | BEX10003559 | SUV | MESH CENTRE UPR OPEN | Lưới tản nhiệt phía trên | 1 | Chiếc | 1,610,000 | 1,771,000 |
267 | BEX10003574 | SUV | REAR WIPER MOTOR | Cụm mô tơ gạt nước phía sau | 1 | Chiếc | 723,000 | 795,300 |
268 | BEX10003612 | SUV | ASSY SIGNAL LIGHT UNIT LH | Đèn xi-nhan bên trái | 1 | Chiếc | 2,247,000 | 2,471,700 |
269 | BEX10003613 | SUV | ASSY SIGNAL LIGHT UNIT RH | Đèn xi-nhan bên phải | 1 | Chiếc | 2,247,000 | 2,471,700 |
270 | BEX10003640 | SUV | CHROME FINISHER AIR INTAKE CENTRE | Nẹp trang trí trên lưới tản nhiệt, Crom | 1 | Chiếc | 223,000 | 245,300 |
271 | BEX10003641 | SUV | CHROME FNSH AIR INTAKE CENTRE LATERAL | Nẹp trang trí lưới tản nhiệt, mạ crom, tấm cạnh (chữ P) | 1 | Chiếc | 128,000 | 140,800 |
272 | BEX10003646 | SUV | FINISHER WHEEL ARCH FRT 20 LH | Nẹp bánh xe vành 20, trước trái | 1 | Chiếc | 341,000 | 375,100 |
273 | BEX10003647 | SUV | FINISHER WHEEL ARCH FRT 20 RH | Nẹp bánh xe vành 20, trước phải | 1 | Chiếc | 341,000 | 375,100 |
274 | BEX10003654 | SUV | ASSY RH CVR WHEEL ARCH FRT FRONT PART SC | Chắn bùn hốc lốp trước phải, tấm phía trước | 1 | Chiếc | 532,000 | 585,200 |
275 | BEX10003655 | SUV | ASSY LH COVERING WHEEL ARCH FRT RR SECTI | Chắn bùn hốc lốp trước trái, tấm phía sau | 1 | Chiếc | 505,000 | 555,500 |
276 | BEX10003656 | SUV | ASSY RH COVERING WHEEL ARCH FRT RR SECTI | Chắn bùn hốc lốp trước phải, tấm phía sau | 1 | Chiếc | 501,000 | 551,100 |
277 | BEX10003659 | SUV | AUXILIARY PART WHEEL ARCH FRT LH | Chắn bùn nhỏ phụ lốp trước trái (gắn vào tấm phía sau) | 1 | Chiếc | 173,000 | 190,300 |
278 | BEX10003660 | SUV | AUXILIARY PART WHEEL ARCH FRT RH | Chắn bùn nhỏ phụ lốp trước phải (gắn vào tấm phía sau) | 1 | Chiếc | 171,000 | 188,100 |
279 | BEX10003661 | SUV | ASSY LH FRT WHEEL HOUSE LINER FR.SECTION | Chắn bùn hốc lốp trước trái, tấm phía trước | 1 | Chiếc | 532,000 | 585,200 |
280 | BEX10003667 | SUV | ASSY UNDERBONNET SHIELD FRT | Chắn bùn dưới gầm phía trước | 1 | Chiếc | 735,000 | 808,500 |
281 | BEX10003675 | SUV | UNDERBODY COVER LATERAL LRWT LH | Chắn bùn gầm xe, dưới gầm, giữa trái | 1 | Chiếc | 545,000 | 599,500 |
282 | BEX10003676 | SUV | UNDERS/PANELING LATERAL LWRT RH | Chắn bùn gầm xe, dưới gầm, giữa phải | 1 | Chiếc | 538,000 | 591,800 |
283 | BEX10003678 | SUV | UNDERRIDE GUARD TANK LH | Chắn bùn gầm xe, bình xăng, bên trái | 1 | Chiếc | 550,000 | 605,000 |
284 | BEX10003679 | SUV | UNDERRIDE GUARD TANK RH | Chắn bùn gầm xe, bình xăng, bên phải | 1 | Chiếc | 556,000 | 611,600 |
285 | BEX10003680 | SUV | ASSY COVERING STEERING UNIT UPR PART LH | Chắn bùn gầm xe, phía trên bên trái | 1 | Chiếc | 59,000 | 64,900 |
286 | BEX10003681 | SUV | ASSY COVERING STEERING UNIT UPR PART RH | Chắn bùn gầm xe, phía trên bên phải | 1 | Chiếc | 59,000 | 64,900 |
287 | BEX10003682 | SUV | ASSY COVERING STEERING UNIT LWR PART LH | Chắn bùn gầm xe, phía dưới bên trái | 1 | Chiếc | 112,000 | 123,200 |
288 | BEX10003683 | SUV | COVERING STEERING UNIT LWR PART RH | Chắn bùn gầm xe, phía dưới bên phải | 1 | Chiếc | 111,000 | 122,100 |
289 | BEX10003692 | SUV | ASSY RR QUARTER WINDOW BLACK LH | Kính sườn, viền đen, trái | 1 | Chiếc | 1,298,000 | 1,427,800 |
290 | BEX10003693 | SUV | ASSY RR QUARTER WINDOW BLACK RH | Kính sườn, viền đen, phải | 1 | Chiếc | 1,298,000 | 1,427,800 |
291 | BEX10003698 | SUV | ASSY POSITION LIGHT UNIT LH | Đèn vị trí ban ngày bên trái | 1 | Chiếc | 1,253,000 | 1,378,300 |
292 | BEX10003699 | SUV | ASSY POSITION LIGHT UNIT RH | Đèn vị trí ban ngày bên phải | 1 | Chiếc | 1,253,000 | 1,378,300 |
293 | BEX10003700 | SUV | FOG LAMP LH | Đèn sương mù bên trái | 1 | Chiếc | 953,000 | 1,048,300 |
294 | BEX10003701 | SUV | FOG LAMP RH | Đèn sương mù bên phải | 1 | Chiếc | 953,000 | 1,048,300 |
295 | BEX10003720 | SUV | LIGHT GUIDE DOOR PANEL FRT LH | Dẫn hướng dải led cửa trước trái | 1 | Chiếc | 73,000 | 80,300 |
296 | BEX10003721 | SUV | LIGHT GUIDE DOOR PANEL FRT RH | Dẫn hướng dải led cửa trước phải | 1 | Chiếc | 73,000 | 80,300 |
297 | BEX10003722 | SUV | LIGHT GUIDE COCKPIT LH | Thanh dẫn sáng cụm táp lô bên trái | 1 | Chiếc | 70,000 | 77,000 |
298 | BEX10003723 | SUV | LIGHT GUIDE COCKPIT RH | Thanh dẫn sáng cụm táp lô bên phải | 1 | Chiếc | 77,000 | 84,700 |
299 | BEX10003724 | SUV | LIGHT GUIDE DOOR PANEL REAR LH | Dẫn hướng dải led cửa sau trái | 1 | Chiếc | 70,000 | 77,000 |
300 | BEX10003725 | SUV | LIGHT GUIDE DOOR PANEL REAR RH | Dẫn hướng dải led cửa sau phải | 1 | Chiếc | 70,000 | 77,000 |
301 | BEX10003726BGA | SUV | REAR DOMELAMP | Đèn trần phía sau, màu be | 1 | Chiếc | 441,000 | 485,100 |
302 | BEX10003816 | SUV | DOOR OPENER AMB LH | Đèn Led tay mở cửa trái | 1 | Chiếc | 61,000 | 67,100 |
303 | BEX10003817 | SUV | DOOR OPENER AMB RH | Đèn Led tay mở cửa phải | 1 | Chiếc | 61,000 | 67,100 |
304 | BEX10005022 | SUV | SKID PLATE BMPR FRT | Tấm chắn bùn phía dưới (thuộc cản trước) | 1 | Chiếc | 625,000 | 687,500 |
305 | BEX10005023 | SUV | SKID PLATE BMPR RR | Cản sau tấm giữa cần chỗ lắp biển số | 1 | Chiếc | 720,000 | 792,000 |
306 | BEX10006509 | SUV | FINISHER DOOR STEP DOOR FRT | Ốp VINFAST chân cửa lái | 1 | Chiếc | 146,000 | 160,600 |
307 | BEX10006855 | SUV | CHROME FINISHER MESH LATERAL LH | Thanh trang trí, Hốc gió, Crom, trái | 1 | Chiếc | 156,000 | 171,600 |
308 | BEX10006856 | SUV | CHROME FINISHER MESH LATERAL RH | Thanh trang trí, Hốc gió, Crom, phải | 1 | Chiếc | 156,000 | 171,600 |
309 | BEX10007365 | SUV | PAINTED FINISHER AIR INTAKE CENTRE | Nẹp trang trí dài phía dưới lưới tản nhiệt, đã sơn | 1 | Chiếc | 163,000 | 179,300 |
310 | BEX10007367 | SUV | PAINTED FINISHER LH MESH LATERAL | Thanh trang trí, hốc thông gió, bên trái, đã sơn | 1 | Chiếc | 115,000 | 126,500 |
311 | BEX10007368 | SUV | PAINTED FINISHER RH MESH LATERAL | Thanh trang trí, hốc thông gió, bên phải, đã sơn | 1 | Chiếc | 115,000 | 126,500 |
312 | BEX10008037 | SUV | ASSY RH MESH LATERAL CLOSED | Hốc gió, phải | 1 | Chiếc | 189,000 | 207,900 |
313 | BEX10008264 | SUV | BADGE CAR NAME | Chữ Lux SA.2.0 Turbo | 1 | Chiếc | 217,000 | 238,700 |
314 | BEX10008325 | SUV | ASSY D PILLAR TRIM BLACK LH | Nẹp trên kính sườn, viền đen, trái | 1 | Chiếc | 467,000 | 513,700 |
315 | BEX10008326 | SUV | D PILLAR BEZEL LH | Ốp viền kính sườn sau, trái | 1 | Chiếc | 315,000 | 346,500 |
316 | BEX10008327 | SUV | ASSY D PILLAR TRIM BLACK RH | Nẹp trên kính sườn, viền đen, phải | 1 | Chiếc | 467,000 | 513,700 |
317 | BEX10008328 | SUV | D PILLAR BEZEL RH | Ốp viền kính sườn sau, phải | 1 | Chiếc | 315,000 | 346,500 |
318 | BEX10008329 | SUV | ASSY D PILLAR TRIM CHROME LH | Nẹp trên kính sườn, viền Crom, trái | 1 | Chiếc | 502,000 | 552,200 |
319 | BEX10008331 | SUV | ASSY D PILLAR TRIM CHROME RH | Nẹp trên kính sườn, viền Crom, phải | 1 | Chiếc | 502,000 | 552,200 |
320 | BEX10008651 | SUV | ASSY BMPR RR LWR PDC | Cản sau, sơn lót, tấm giữa | 1 | Chiếc | 4,459,000 | 4,904,900 |
321 | BEX10008656 | SUV | ASSY TRIM BMPR FRT PDC | Cản trước, tấm dưới | 1 | Chiếc | 2,945,000 | 3,239,500 |
322 | BEX10010030 | SUV | ASSY REARLAMP TAILGATE | Đèn hậu | 1 | Chiếc | 3,634,000 | 3,997,400 |
323 | BEX10010040 | SUV | ASSY BADGE V FRONT VIETNAM | Cụm biếu tượng, chữ V, phía trước | 1 | Chiếc | 294,000 | 323,400 |
324 | BEX10010328 | SUV | ASSY WASHER SYSTEM | Cụm bình nước rửa kính | 1 | Chiếc | 506,000 | 556,600 |
325 | BIN10004074 | SUV | CLUSTER BEZEL | Ốp viền màn hình điều khiển | 1 | Chiếc | 482,000 | 530,200 |
326 | BIN10004114 | SUV | DEFROSTER GRILL | Cửa gió sưởi kính | 1 | Chiếc | 1,554,000 | 1,709,400 |
327 | BIN10004164 | SUV | LEVER HOOD CONTROL LHD | Tay mở nắp ca pô | 1 | Chiếc | 12,000 | 13,200 |
328 | BIN10004191 | SUV | LH BRACKET CARGO BAY UPR 7 SEAT | Giá lắp ốp khoang hành lý, trên, trái | 1 | Chiếc | 43,000 | 47,300 |
329 | BIN10004192 | SUV | RH BRACKET CARGO BAY UPR 7 SEAT | Giá lắp ốp khoang hành lý, trên, phải | 1 | Chiếc | 43,000 | 47,300 |
330 | BIN10004622 | SUV | FINE PARTUCULATE AIR FILTER | Lọc gió điều hòa x2, nằm trong hộp lọc gió điều hòa trong khoang động cơ bên phụ | 1 | Chiếc | 146,000 | 160,600 |
331 | BIN10004636 | SUV | BEZEL INNER DOOR OPENER FRT LH | Ốp trang trí tay mở cửa trước trái | 1 | Chiếc | 123,000 | 135,300 |
332 | BIN10004637 | SUV | BEZEL INNER DOOR OPENER FRT RH | Ốp trang trí tay mở cửa trước phải | 1 | Chiếc | 123,000 | 135,300 |
333 | BIN10004858 | SUV | ASSY FLOOR COVERING RR SA 3.ROW A/C | Đệm sàn xe, hàng ghế thứ 3 | 1 | Chiếc | 2,271,000 | 2,498,100 |
334 | BIN10004867BGA | SUV | FUSE BOX COVER | Nắp che hộp cầu chì chỗ táp lô, màu be | 1 | Chiếc | 288,000 | 316,800 |
335 | BIN10004867BKA | SUV | FUSE BOX COVER | Nắp che hộp cầu chì chỗ táp lô, màu đen | 1 | Chiếc | 285,000 | 313,500 |
336 | BIN10004867BRA | SUV | FUSE BOX COVER | Nắp che hộp cầu chì chỗ táp lô, màu nâu | 1 | Chiếc | 287,000 | 315,700 |
337 | BIN10004910 | SUV | ASSY RH COVER STRIP SILL FRT | Ốp bậc cửa trước, phải | 1 | Chiếc | 97,000 | 106,700 |
338 | BIN10004946 | SUV | PASSENGER SIDE END COVER | Ốp bên, táp lô, phải | 1 | Chiếc | 108,000 | 118,800 |
339 | BIN10004948 | SUV | ASSY RH COVER STRIP SILL RR | Ốp bậc cửa sau, phải | 1 | Chiếc | 74,000 | 81,400 |
340 | BIN10004955 | SUV | ASSY LH FINISHER D-PILLAR LWR A/COL | Ốp cột D, trái | 1 | Chiếc | 89,000 | 97,900 |
341 | BIN10004956 | SUV | ASSY RH FINISHER D-PILLAR LWR A/COL | Ốp cột D, phải | 1 | Chiếc | 89,000 | 97,900 |
342 | BIN10004969 | SUV | ASSY LH SIDE TRIM PANEL FRT LHD | Ốp cột A dưới, trái | 1 | Chiếc | 101,000 | 111,100 |
343 | BIN10004970 | SUV | ASSY RH SIDE TRIM PANEL FRT LHD | Ốp cột A dưới, phải | 1 | Chiếc | 99,000 | 108,900 |
344 | BIN10004973BGA | SUV | ASS LH TOP BELT FRONT | Cụm dây đai an toàn ghế trước bên trái, màu be | 1 | Chiếc | 1,101,000 | 1,211,100 |
345 | BIN10004973BKA | SUV | ASS LH TOP BELT FRONT | Cụm dây đai an toàn ghế trước bên trái, màu đen | 1 | Chiếc | 1,082,000 | 1,190,200 |
346 | BIN10004974BGA | SUV | ASS RH TOP BELT FRONT | Cụm dây đai an toàn ghế trước bên phải, màu be | 1 | Chiếc | 1,101,000 | 1,211,100 |
347 | BIN10004974BKA | SUV | ASS RH TOP BELT FRONT | Cụm dây đai an toàn ghế trước bên phải, màu đen | 1 | Chiếc | 1,082,000 | 1,190,200 |
348 | BIN10004981BGA | SUV | ASSY LH U BELT 3 SR OTR ECE A C | Dây đai an toàn trái, màu be | 1 | Chiếc | 636,000 | 699,600 |
349 | BIN10004981BKA | SUV | ASSY LH U BELT 3 SR OTR ECE A C | Dây đai an toàn trái, màu đen | 1 | Chiếc | 618,000 | 679,800 |
350 | BIN10004982BGA | SUV | ASSY RH U BELT 3 SR OTR ECE A C | Dây đai an toàn hàng ghế thứ 3, bên phải, màu be | 1 | Chiếc | 636,000 | 699,600 |
351 | BIN10004982BKA | SUV | ASSY RH U BELT 3 SR OTR ECE A C | Dây đai an toàn hàng ghế thứ 3, bên phải, màu đen | 1 | Chiếc | 618,000 | 679,800 |
352 | BIN10004983BGA | SUV | ASSY LH UPPER BELT 2 SR HIGH OTR ECE A C | Dây đai an toàn bên trái, hàng ghế thứ 2, màu be | 1 | Chiếc | 681,000 | 749,100 |
353 | BIN10004983BKA | SUV | ASSY LH UPPER BELT 2 SR HIGH OTR ECE A C | Dây đai an toàn bên trái, hàng ghế thứ 2, màu đen | 1 | Chiếc | 663,000 | 729,300 |
354 | BIN10004984BGA | SUV | ASSY RH UPPER BELT 2 SR HIGH OTR ECE A C | Dây đai an toàn bên phải,hàng ghế thứ 2, màu be | 1 | Chiếc | 681,000 | 749,100 |
355 | BIN10004984BKA | SUV | ASSY RH UPPER BELT 2 SR HIGH OTR ECE A C | Dây đai an toàn bên phải,hàng ghế thứ 2, màu đen | 1 | Chiếc | 663,000 | 729,300 |
356 | BIN10004994 | SUV | ASSY TRIM PANEL HATCH UPR | Ốp cửa hậu phía trên | 1 | Chiếc | 300,000 | 330,000 |
357 | BIN10005026 | SUV | CAP EMERGENCY RELEASE | Cáp khẩn cấp | 1 | Chiếc | 4,000 | 4,400 |
358 | BIN10005173 | SUV | RH STOW-AWAY TRAY | Hốc để đồ | 1 | Chiếc | 196,000 | 215,600 |
359 | BIN10005196 | SUV | LU FOOT MAT 3.SEAT ROW A/COL | Lót chân, hàng ghế thứ 3 | 1 | Chiếc | 396,000 | 435,600 |
360 | BIN10005410 | SUV | ASSY LH FINISHER B-PILLAR LWR | Ốp cột B phía dưới, trái | 1 | Chiếc | 380,000 | 418,000 |
361 | BIN10005411 | SUV | ASSY RH FINISHER B-PILLAR LWR | Ốp cột B phía dưới, phải | 1 | Chiếc | 380,000 | 418,000 |
362 | BIN10005412 | SUV | ASSY LH FINISHER C-PILLAR LWR A.COL | Ốp cột C phía dưới, trái | 1 | Chiếc | 1,325,000 | 1,457,500 |
363 | BIN10005413 | SUV | ASSY RH FINISHER C-PILLAR LWR A.COL | Ốp cột C phía dưới, phải | 1 | Chiếc | 363,000 | 399,300 |
364 | BIN10005474BGA | SUV | GLOVE BOX FINAL ASSY | Hộp găng tay, màu be | 1 | Chiếc | 4,058,000 | 4,463,800 |
365 | BIN10005474BRA | SUV | GLOVE BOX FINAL ASSY | Hộp găng tay, màu nâu | 1 | Chiếc | 4,045,000 | 4,449,500 |
366 | BIN10008673BGA | SUV | MODULE DOOR PANEL FRT RH WOOD | Táp pi cửa trước phải, bản cao cấp ốp gỗ, màu be | 1 | Chiếc | 12,052,000 | 13,257,200 |
367 | BIW10000161BKA | SUV | ASSY HATCH SPOILER W/ ANT. | Cánh lướt gió, màu đen | 1 | Chiếc | 3,665,000 | 4,031,500 |
368 | BIW10000161BLA | SUV | ASSY HATCH SPOILER W/ ANT. | Cánh lướt gió, màu xanh | 1 | Chiếc | 3,836,000 | 4,219,600 |
369 | BIW10000535 | SUV | ASSY SIDE WINDOW FIX DOOR REAR LH | Kính cửa hàng ghế thứ 3, sau trái | 1 | Chiếc | 842,000 | 926,200 |
370 | BIW10000537 | SUV | ASSY SIDE WINDOW FIX DOOR REAR RH | Kính cửa hàng ghế thứ 3, sau phải | 1 | Chiếc | 842,000 | 926,200 |
371 | BIW10000645 | SUV | ASSY WINDOW REGULATOR DOOR FRONT LH | Cơ cấu nâng hạ kính, cửa trước trái | 1 | Chiếc | 1,616,000 | 1,777,600 |
372 | BIW10000646 | SUV | ASSY WINDOW REGULATOR DOOR FRONT RH | Cơ cấu nâng hạ kính, cửa trước phải | 1 | Chiếc | 1,616,000 | 1,777,600 |
373 | BIW10000649 | SUV | ASSY WINDOW REGULATOR DOOR REAR LH | Cơ cấu nâng hạ kính, cửa sau trái | 1 | Chiếc | 1,326,000 | 1,458,600 |
374 | BIW10000650 | SUV | ASSY WINDOW REGULATOR DOOR REAR RH | Cơ cấu nâng hạ kính, cửa sau phải | 1 | Chiếc | 1,326,000 | 1,458,600 |
375 | BIW10000683 | SUV | B-PILLAR COVER DOOR FRONT LH | Nẹp trên mép cửa trước, cột B, trái | 1 | Chiếc | 328,000 | 360,800 |
376 | BIW10000684 | SUV | B-PILLAR COVER DOOR FRONT RH | Nẹp trên mép cửa trước, cột B, phải | 1 | Chiếc | 328,000 | 360,800 |
377 | BIW10000687 | SUV | B-PILLAR COVER DOOR REAR LH | Nẹp trên mép cửa sau, cột B, trái | 1 | Chiếc | 328,000 | 360,800 |
378 | BIW10000688 | SUV | B-PILLAR COVER DOOR REAR RH | Nẹp trên mép cửa sau, cột B, phải | 1 | Chiếc | 328,000 | 360,800 |
379 | BIW10000783 | SUV | DIVISION BAR COVER DOOR REAR LH | Thanh nẹp giữa cửa trái | 1 | Chiếc | 332,000 | 365,200 |
380 | BIW10000784 | SUV | DIVISION BAR COVER DOOR REAR RH | Thanh nẹp giữa cửa phải | 1 | Chiếc | 332,000 | 365,200 |
381 | BIW10000793 | SUV | DOOR SEAL DOOR FRONT | Gioăng cửa trước | 1 | Chiếc | 224,000 | 246,400 |
382 | BIW10000795 | SUV | DOOR SEAL DOOR REAR | Gioăng cửa sau | 1 | Chiếc | 225,000 | 247,500 |
383 | BIW10000820 | SUV | GASKET BONNET FRT | Gioăng ca pô phía trước | 1 | Chiếc | 138,000 | 151,800 |
384 | BIW10000853 | SUV | HOOD INSULATION | Tấm cách âm gắn vào nắp ca pô | 1 | Chiếc | 311,000 | 342,100 |
385 | BIW10000917 | SUV | WINDOW FRAME SEAL DOOR REAR LH | Gioăng kính cửa sau, trái | 1 | Chiếc | 768,000 | 844,800 |
386 | BIW10000918 | SUV | WINDOW FRAME SEAL DOOR REAR RH | Gioăng kính cửa sau, phải | 1 | Chiếc | 768,000 | 844,800 |
387 | BIW10001489 | SUV | LH WAISTLINE COVER CHROME DOOR F | Nẹp trang trí trên cửa, Crom, trái | 1 | Chiếc | 789,000 | 867,900 |
388 | BIW10001490 | SUV | RH WAISTLINE COVER CHROME DOOR F | Nẹp trang trí trên cửa, Crom, phải | 1 | Chiếc | 789,000 | 867,900 |
389 | BIW10001518 | SUV | LOCK UPR PART HOOD PED PROT W ARR. HOOK | Cụm ngàm khóa nắp ca po, trái | 1 | Chiếc | 214,000 | 235,400 |
390 | BIW10001550 | SUV | MDL LH GLASS ASSEMBLY | Kính gương chiếu hậu, trái | 1 | Chiếc | 183,000 | 201,300 |
391 | BIW10001551 | SUV | MDL RH GLASS ASSEMBLY | Kính gương chiếu hậu, phải | 1 | Chiếc | 183,000 | 201,300 |
392 | BIW10001560 | SUV | MDL LH SIDE REPEATER | Đèn báo rẽ, trái | 1 | Chiếc | 207,000 | 227,700 |
393 | BIW10001561 | SUV | MDL RH SIDE REPEATER | Đèn báo rẽ, phải | 1 | Chiếc | 207,000 | 227,700 |
394 | BIW10001636 | SUV | SEAL HOOD LATERAL RR | Gioăng phía sau nắp ca pô | 1 | Chiếc | 115,000 | 126,500 |
395 | BIW10001667 | SUV | SIDE WINDOW DOOR FRONT LH | Kính cửa trước trái | 1 | Chiếc | 538,000 | 591,800 |
396 | BIW10001668 | SUV | SIDE WINDOW DOOR FRONT RH | Kính cửa trước phải | 1 | Chiếc | 538,000 | 591,800 |
397 | BIW10001671 | SUV | SIDE WINDOW DOOR REAR LH | Kính cửa hàng ghế thứ 2 trái | 1 | Chiếc | 419,000 | 460,900 |
398 | BIW10001672 | SUV | SIDE WINDOW DOOR REAR RH | Kính cửa hàng ghế thứ 2 phải | 1 | Chiếc | 419,000 | 460,900 |
399 | BIW10001674 | SUV | SOFT CLOSE AUTOMATIC | Bộ cơ cấu dẫn động | 1 | Chiếc | 1,639,000 | 1,802,900 |
400 | BIW10001725 | SUV | WAIST SEAL INNER DOOR REAR LH | Nẹp kính phía trong, trái cửa sau | 1 | Chiếc | 105,000 | 115,500 |
401 | BIW10001726 | SUV | WAIST SEAL INNER DOOR REAR RH | Nẹp kính phía trong, phải cửa sau | 1 | Chiếc | 105,000 | 115,500 |
402 | BIW10001727 | SUV | WAIST SEAL INNER FIXED GLASS DOOR RR LH | Nẹp kính phía trong, trái, cửa nhỏ | 1 | Chiếc | 61,000 | 67,100 |
403 | BIW10001728 | SUV | WAIST SEAL INNER FIXED GLASS DOOR RR RH | Nẹp kính phía trong, phải, cửa nhỏ | 1 | Chiếc | 61,000 | 67,100 |
404 | BIW10001733 | SUV | WAIST SEAL OUTER DOOR REAR LH | Thanh nẹp cửa bên ngoài, cửa sau trái, mạ crom | 1 | Chiếc | 779,000 | 856,900 |
405 | BIW10001734 | SUV | WAIST SEAL OUTER DOOR REAR RH | Thanh nẹp cửa bên ngoài, cửa sau phải, mạ crom | 1 | Chiếc | 779,000 | 856,900 |
406 | BIW10001737 | SUV | WINDOW FRAME COVER DOOR FRONT LH BLK. | Nẹp trang trí trên, màu đen, trái cửa trước | 1 | Chiếc | 745,000 | 819,500 |
407 | BIW10001738 | SUV | WINDOW FRAME COVER DOOR FRONT RH BLK. | Nẹp trang trí trên, màu đen, phải cửa trước | 1 | Chiếc | 745,000 | 819,500 |
408 | BIW10001743 | SUV | WINDOW FRAME SEAL DOOR FRONT LH | Gioăng kính cửa trước, trái | 1 | Chiếc | 757,000 | 832,700 |
409 | BIW10001744 | SUV | WINDOW FRAME SEAL DOOR FRONT RH | Gioăng kính cửa trước, phải | 1 | Chiếc | 757,000 | 832,700 |
410 | BIW10001749 | SUV | WINDOW FRAME COVER DOOR REAR LH BLK. | Nẹp trang trí trên, màu đen, trái cửa sau | 1 | Chiếc | 609,000 | 669,900 |
411 | BIW10001750 | SUV | WINDOW FRAME COVER DOOR REAR RH BLK. | Nẹp trang trí trên, màu đen, phải cửa sau | 1 | Chiếc | 609,000 | 669,900 |
412 | BIW10001875 | SUV | ASSY CLADDING DOOR FRONT CHROME LH | Ốp trang trí chân cửa trước, Crom, trái | 1 | Chiếc | 965,000 | 1,061,500 |
413 | BIW10001876 | SUV | ASSY CLADDING DOOR FRONT CHROME RH | Ốp trang trí chân cửa trước, Crom, phải | 1 | Chiếc | 965,000 | 1,061,500 |
414 | BIW10001877 | SUV | ASSY CLADDING DOOR REAR CHROME LH | Ốp trang trí chân cửa sau, Crom, trái | 1 | Chiếc | 851,000 | 936,100 |
415 | BIW10001878 | SUV | ASSY CLADDING DOOR REAR CHROME RH | Ốp trang trí chân cửa sau, Crom, phải | 1 | Chiếc | 851,000 | 936,100 |
416 | BIW10002073 | SUV | SIDE WINDOW PRIVACY DOOR REAR LH | Kính cửa hàng ghế thứ 2 trái (loại bảo mật cá nhân) | 1 | Chiếc | 505,000 | 555,500 |
417 | BIW10002074 | SUV | SIDE WINDOW PRIVACY DOOR REAR RH | Kính cửa hàng ghế thứ 2 phải (loại bảo mật cá nhân) | 1 | Chiếc | 505,000 | 555,500 |
418 | BIW10002075 | SUV | ASSY SIDE WINDOW FIX PRIVACY DOOR REAR LH | Kính cửa hàng ghế thứ 3, sau trái (loại bảo mật cá nhân) | 1 | Chiếc | 853,000 | 938,300 |
419 | BIW10002076 | SUV | ASSY SIDE WINDOW FIX PRIVACY DOOR REAR RH | Kính cửa hàng ghế thứ 3,sau phải (loại bảo mật cá nhân) | 1 | Chiếc | 853,000 | 938,300 |
420 | BIW10008805 | SUV | ASSY CLADDING DOOR FRONT BLACK LH | Ốp trang trí chân cửa trước, màu đen, trái | 1 | Chiếc | 848,000 | 932,800 |
421 | BIW10008806 | SUV | ASSY CLADDING DOOR FRONT BLACK RH | Ốp trang trí chân cửa trước, màu đen, phải | 1 | Chiếc | 848,000 | 932,800 |
422 | BIW10008807 | SUV | ASSY CLADDING DOOR REAR BLACK LH | Ốp trang trí chân cửa sau, màu đen, trái | 1 | Chiếc | 737,000 | 810,700 |
423 | BIW10008808 | SUV | ASSY CLADDING DOOR REAR BLACK RH | Ốp trang trí chân cửa sau, màu đen, phải | 1 | Chiếc | 737,000 | 810,700 |
424 | BIW10008842 | SUV | ASSY PROBE CARRIER SUV | Cụm ốp và công tắc mở nắp cốp | 1 | Chiếc | 380,000 | 418,000 |
425 | CHS10002218 | SUV | LU ACCELERATOR MODULE 3 AUT | Bàn đạp chân ga | 1 | Chiếc | 467,000 | 513,700 |
426 | CHS10002259 | SUV | ASSY FUEL FILTER | Lọc xăng, gồm cả giá bắt lên sàn xe, đoạn ống nối với đường hồi về bình xăng | 1 | Chiếc | 2,731,000 | 3,004,100 |
427 | CHS10002274 | SUV | ASSY RH ENGINE MOUNTING BRACKET | Giá đỡ chân máy bên phải | 1 | Chiếc | 457,000 | 502,700 |
428 | CHS10002284 | SUV | ASSY RADIUS LINK WTH RBR/MT LH | Càng I nhỏ trái | 1 | Chiếc | 534,000 | 587,400 |
429 | CHS10002285 | SUV | ASSY RADIUS LINK WTH RBR/MT RH | Càng I nhỏ phải | 1 | Chiếc | 534,000 | 587,400 |
430 | CHS10002288 | SUV | ASSY LH SHOCK ABSORBER 7-SEATS | Giảm sóc trái | 1 | Chiếc | 1,729,000 | 1,901,900 |
431 | CHS10002289 | SUV | ASSY RH SHOCK ABSORBER 7-SEATS | Giảm sóc phải | 1 | Chiếc | 1,729,000 | 1,901,900 |
432 | CHS10002304 | SUV | ASSY WISHBONE WTH RBR/MT LH | Càng I lớn trái | 1 | Chiếc | 737,000 | 810,700 |
433 | CHS10002305 | SUV | ASSY WISHBONE WTH RBR/MT RH | Càng I lớn phải | 1 | Chiếc | 737,000 | 810,700 |
434 | CHS10002365 | SUV | ASSY SUPPORTING MOUNT FRT | Giá lắp giảm sóc phía trên | 1 | Chiếc | 377,000 | 414,700 |
435 | CHS10002366 | SUV | ASSY SUPPORTING MOUNT RR | Giá đỡ giảm sóc phía trên | 1 | Chiếc | 319,000 | 350,900 |
436 | CHS10002376 | SUV | BALL JOINT WHEEL CARRIER/SWINGING ARM | Bạc ngõng moay ơ sau trái | 1 | Chiếc | 342,000 | 376,200 |
437 | CHS10002377 | SUV | BRAKE DISC RR AX 330X20X185 | Đĩa phanh phía sau | 1 | Chiếc | 1,039,000 | 1,142,900 |
438 | CHS10002378 | SUV | BRAKE DISK FRT AX 348X30 | Đĩa phanh phía trước | 1 | Chiếc | 1,256,000 | 1,381,600 |
439 | CHS10002413 | SUV | ENGINE MOUNTING BRACKET LH | Giá đỡ chân máy bên trái | 1 | Chiếc | 481,000 | 529,100 |
440 | CHS10002426 | SUV | HEAT SHIELD RH | Tấm chống nóng chân máy phải | 1 | Chiếc | 83,000 | 91,300 |
441 | CHS10002432 | SUV | LEVEL SENSOR CHSS | Cảm biến độ cao bên trái/phải | 1 | Chiếc | 211,000 | 232,100 |
442 | CHS10002493 | SUV | RBR MT F STABILIZER BAR RR D 24 50SH | Cao su thanh cân bằng D24 | 1 | Chiếc | 109,000 | 119,900 |
443 | CHS10002496 | SUV | RR AX DIF RUBBER MOUNT FRT | Cao su giảm chấn phía trước | 1 | Chiếc | 347,000 | 381,700 |
444 | CHS10002511 | SUV | STABILIZER LINK FRT LH | Đòn treo thanh cân bằng bên trái | 1 | Chiếc | 241,000 | 265,100 |
445 | CHS10002512 | SUV | STABILIZER LINK FRT RH | Đòn treo thanh cân bằng bên phải | 1 | Chiếc | 241,000 | 265,100 |
446 | CHS10002513 | SUV | STABILIZER LINK REAR AXLE | Thanh liên kết sau | 1 | Chiếc | 254,000 | 279,400 |
447 | CHS10002515 | SUV | STIFFENING PLATE | Tấm chắn bụi | 1 | Chiếc | 1,303,000 | 1,433,300 |
448 | CHS10002517 | SUV | ASSY SUSPENSION STRUT SHOCK ABSORBER FRT | Bộ giảm sóc trước | 1 | Chiếc | 1,524,000 | 1,676,400 |
449 | CHS10002632 | SUV | WHEEL BEARING GEARBOX KOYO 1.25 | Cụm moay ơ, bánh trước | 1 | Chiếc | 1,616,000 | 1,777,600 |
450 | CHS10002635 | SUV | ASSY LH TENSION STRUT WTH RBR/MT | Càng kéo, bên trái | 1 | Chiếc | 1,122,000 | 1,234,200 |
451 | CHS10002636 | SUV | ASSY RH TENSION STRUT WTH RBR/MT | Càng kéo, bên phải | 1 | Chiếc | 1,122,000 | 1,234,200 |
452 | CHS10002637 | SUV | ASSY LH CONTROL ARM LWR WTH RBR/MT | Càng dưới, bên trái | 1 | Chiếc | 1,060,000 | 1,166,000 |
453 | CHS10002638 | SUV | ASSY RH CONTROL ARM LWR WTH RBR/MT | Càng dưới, bên phải | 1 | Chiếc | 1,060,000 | 1,166,000 |
454 | CHS10002660 | SUV | PART WALL SEALING LHD UT BRAKE | Tấm phía dưới lắp các đường ống phanh | 1 | Chiếc | 130,000 | 143,000 |
455 | CHS10002719 | SUV | CONTROL ARM MOUNT LWR | Cao su giảm chấn, phía trong, càng dưới | 1 | Chiếc | 240,000 | 264,000 |
456 | CHS10002720 | SUV | SPRING STRUT RUBBER MOUNT | Cao su giảm chấn, phía ngoài, càng dưới | 1 | Chiếc | 189,000 | 207,900 |
457 | CHS10002723 | SUV | CONVENTIONAL TENSION STRUT MOUNT | Cao su giảm chấn, càng kéo | 1 | Chiếc | 315,000 | 346,500 |
458 | CHS10006277 | SUV | TIRE 255 50 R19 | Lốp trước BASE 255 50 R19 | 1 | Chiếc | 5,252,000 | 5,777,200 |
459 | CHS10006442 | SUV | TIRE 275 40 R20 | Lốp trước HIGH 275 40 R20 | 1 | Chiếc | 5,311,000 | 5,842,100 |
460 | CHS10006445 | SUV | TIRE 315 35 R20 | Lốp sau HIGH 315 35 R20 | 1 | Chiếc | 5,903,000 | 6,493,300 |
461 | CHS10007192 | SUV | TIRE 285 45 R19 | Lốp sau BASE 285 45 R19 | 1 | Chiếc | 5,814,000 | 6,395,400 |
462 | CHS10007683 | SUV | ECU 1 AXLE PNEUMATIC SPRINGING EHC1 | Bộ điều khiểm giảm sóc khí sau | 1 | Chiếc | 2,336,000 | 2,569,600 |
463 | CHS10007767 | SUV | WHEELSPEEDSENSOR RADIAL FA | Cảm biến tốc độ bánh xe phía trước | 1 | Chiếc | 295,000 | 324,500 |
464 | CHS10007768 | SUV | WHEELSPEEDSENSOR RADIAL RA | Cảm biến tốc độ bánh xe phía sau | 1 | Chiếc | 279,000 | 306,900 |
465 | CHS10008061 | SUV | ECU SERVOTRONIC SUV | Rơ le điều khiển hệ thống trợ lực lái | 1 | Chiếc | 599,000 | 658,900 |
466 | CHS10008650 | SUV | ASSY CROSS CONNETCTION CARR/SUPPT WHL/HWSE | Thanh giằng trước | 1 | Chiếc | 695,000 | 764,500 |
467 | CHS10009339 | SUV | ANGULAR CONTACT BALL BEARING UNIT CO2 OP | Bi moay ơ sau | 1 | Chiếc | 1,072,000 | 1,179,200 |
468 | EEP10005543 | SUV | STEERING COLUMN MODULE (SCM) WITHOUT HEA | Cụm tay gạt trái/phải | 1 | Chiếc | 2,282,000 | 2,510,200 |
469 | EEP10005697 | SUV | LOUDSPEAKER BASS BOX LEFT AND RIGHT | Bộ loa bass dưới ghế trái và phải | 1 | Chiếc | 1,040,000 | 1,144,000 |
470 | EEP10005707 | SUV | FOOT KICK SENSOR FKS SENSOR UPPER | Cảm biến đóng/mở cửa sau tự động trên | 1 | Chiếc | 209,000 | 229,900 |
471 | EEP10005766 | SUV | LOUDSPEAKER BASS BOX DUMMY LH AND RH | Bộ loa giả bass dưới ghế trái | 1 | Chiếc | 170,000 | 187,000 |
472 | EEP10007084 | SUV | LSC SUV BASIC | Công tắc điều khiển chiếu sáng tiêu chuẩn | 1 | Chiếc | 537,000 | 590,700 |
473 | EEP10007089 | SUV | LSC SUV TRUNK HILL SVM | Công tắc điều khiển chiếu sáng trang bị trang bị cốp điện / hỗ trợ đổ đèo / camera toàn cảnh | 1 | Chiếc | 574,000 | 631,400 |
474 | EEP10007121 | SUV | LOW TONE HORN U | Còi âm tần thấp | 1 | Chiếc | 186,000 | 204,600 |
475 | EEP10007947 | SUV | FOOT KICK SENSOR FKS SENSOR LOWER | Cảm biến đóng/mở cửa sau tự động dưới | 1 | Chiếc | 209,000 | 229,900 |
476 | EEP10010415 | SUV | AUDIO AMPLIFIER | Âm Ly | 1 | Chiếc | 4,147,000 | 4,561,700 |
477 | ENG10005836 | SUV | OIL SUMP GASKET | Gioăng các te | 1 | Chiếc | 174,000 | 191,400 |
478 | ENG10005837 | SUV | ASSY OIL PAN 4WD | Đáy cac te bản 2 cầu chủ động | 1 | Chiếc | 2,495,000 | 2,744,500 |
479 | FLU10006075 | SUV | REFRIGERANT R134A | Ga điều hòa R134 | 1 | KG | 234,000 | 257,400 |
480 | FLU10008059 | SUV | LUBRICATING GREASE | Mỡ láp trước bên trong, 2 bên x2 | 1 | Chiếc | 272,000 | 299,200 |
481 | PWT10002823 | SUV | ASSY ASPIRATOR SILENCER | Bầu lọc gió xe | 1 | Chiếc | 1,513,000 | 1,664,300 |
482 | PWT10002864 | SUV | ASSY E-FAN 600W | Cụm quạt két nước làm mát | 1 | Chiếc | 3,832,000 | 4,215,200 |
483 | PWT10002867 | SUV | ASSY EXHAUST SYSTEM RR | Cụm ống xả trước | 1 | Chiếc | 2,877,000 | 3,164,700 |
484 | PWT10002878 | SUV | ASSY GEARB.OIL-WAT. HEAT EXCH. BOE 86GRD | Bộ trao đổi nhiệt (làm mát hộp số) | 1 | Chiếc | 2,923,000 | 3,215,300 |
485 | PWT10002884 | SUV | ASSY INTERCOOLER L4 BT105 2MM FLOOR | Bộ làm mát khí nạp | 1 | Chiếc | 6,087,000 | 6,695,700 |
486 | PWT10003078 | SUV | AIR FILTER ELEMENT | Lọc gió động cơ | 1 | Chiếc | 368,000 | 404,800 |
487 | PWT10008765 | SUV | ASSY EXHAUST SYSTEM FRT | Cụm ống xả phía sau | 1 | Chiếc | 13,129,000 | 14,441,900 |
488 | SVC10000032 | SUV | ASSY BONNET PRIMED | Nắp ca pô, chưa sơn | 1 | Chiếc | 5,984,000 | 6,582,400 |
489 | SVC10000106 | SUV | ASSY DOOR HINGE UPPER DR FRT RH PRIM | Bản lề cửa phía trên, cửa trước phải, chưa sơn | 1 | Chiếc | 261,000 | 287,100 |
490 | SVC10000615 | SUV | ASSY STRUCTURE PARTS TAILGATE PRIMED | Cửa hậu, chưa sơn | 1 | Chiếc | 9,423,000 | 10,365,300 |
491 | SVC10001132 | SUV | TEMPERATURE SENSOR COLD AIR DISTRIBUTOR | Cảm biến nhiệt độ | 1 | Chiếc | 97,000 | 106,700 |
492 | SVC10001215 | SUV | LH PROTECTIVE CAP A COL | Ốp gương chiếu hậu bên trái | 1 | Chiếc | 302,000 | 332,200 |
493 | SVC10001216 | SUV | RH PROTECTIVE CAP A COL | Ốp gương chiếu hậu bên phải | 1 | Chiếc | 302,000 | 332,200 |
494 | SVC10001891 | SUV | ASSY STRUCT FRT DOOR COMP LH PRIM | Khung cửa trước trái, chưa sơn | 1 | Chiếc | 6,581,000 | 7,239,100 |
495 | SVC10001892 | SUV | ASSY STRUCT FRT DOOR COMP RH PRIM | Khung cửa trước phải, chưa sơn | 1 | Chiếc | 6,974,000 | 7,671,400 |
496 | SVC10001899 | SUV | ASSY STRUCT RR DOOR COMP RH PRIM | Khung cửa sau phải, chưa sơn | 1 | Chiếc | 7,009,000 | 7,709,900 |
497 | SVC10001900 | SUV | ASSY STRUCT RR DOOR COMP LH PRIM | Khung cửa sau trái, chưa sơn | 1 | Chiếc | 7,400,000 | 8,140,000 |
498 | SVC10002017 | SUV | SIDE PANEL FRT LH PRIMED | Tai xe, trước trái, chưa sơn | 1 | Chiếc | 835,000 | 918,500 |
499 | SVC10002018 | SUV | SIDE PANEL FRT RH PRIMED | Tai xe, trước phải, chưa sơn | 1 | Chiếc | 835,000 | 918,500 |
500 | SVC10002974 | SUV | CONDENSOR ASSY | Dàn nóng | 1 | Chiếc | 3,457,000 | 3,802,700 |
501 | SVC10008987 | SUV | AC CONTROL UNIT 3RD SEAT ROW | Bộ điều khiển | 1 | Chiếc | 1,688,000 | 1,856,800 |
502 | SVC10009211 | SUV | SUPPLIER PKG IN TANK PUMP RH | Cụm bơm xăng bên phải | 1 | Chiếc | 4,131,000 | 4,544,100 |
503 | SVC10009212 | SUV | SUPPLIER PKG IN TANK PUMP LH | Cụm bơm xăng bên trái | 1 | Chiếc | 2,175,000 | 2,392,500 |
504 | SVC10009213 | SUV | FUEL LEVEL SENSOR RH | Cảm biến mức xăng bên phải | 1 | Chiếc | 1,395,000 | 1,534,500 |
505 | SVC10009214 | SUV | FUEL LEVEL SENSOR LH | Cảm biến mức xăng bên trái | 1 | Chiếc | 1,678,000 | 1,845,800 |
506 | SVC10010065 | SUV | ASSY OUTER MIRROR BASE LH | Cụm gương bản tiêu chuẩn, bên trái, chưa sơn | 1 | Chiếc | 2,345,000 | 2,579,500 |
507 | SVC10010066 | SUV | ASSY OUTER MIRROR BASE RH | Cụm gương bản tiêu chuẩn, bên phải, chưa sơn | 1 | Chiếc | 2,400,000 | 2,640,000 |
508 | SVC10010067 | SUV | ASSY OUTER MIRROR HIGHEND LH | Cụm gương bản cao cấp, bên trái, chưa sơn | 1 | Chiếc | 3,455,000 | 3,800,500 |
509 | SVC10010068 | SUV | ASSY OUTER MIRROR HIGHEND RH | Cụm gương bản cao cấp, bên phải, chưa sơn | 1 | Chiếc | 3,511,000 | 3,862,100 |
510 | SVK10000089 | SUV | MASTER CYLINDER KIT | Xi lanh phanh chính | 1 | Chiếc | 1,315,000 | 1,446,500 |
511 | SVK10000161 | SUV | FRONT BRAKE PAD SET | Bộ má phanh trước | 1 | Chiếc | 832,000 | 915,200 |
512 | SVK10000163 | SUV | REP KIT BELLOWS | Bộ ốc lắp càng phanh + chụp bụi | 1 | Chiếc | 128,000 | 140,800 |
513 | SVK10000164 | SUV | TENSIONING RING PROTECT CAP SET | Cao su chụp bui piston | 1 | Chiếc | 300,000 | 330,000 |
514 | BEX10003267 | SUV/SED | INTERIOR LAMP | Đèn nội thất | 1 | Chiếc | 50,000 | 55,000 |
515 | BEX10003320 | SUV/SED | ASSY RW INNER MIRROR EC | Gương chiếu hậu bên trong | 1 | Chiếc | 1,495,000 | 1,644,500 |
516 | BEX10003362 | SUV/SED | LED MODULE BLUE | Đèn Led | 1 | Chiếc | 74,000 | 81,400 |
517 | BEX10003528 | SUV/SED | LICENCE PLATE LIGHT LED | Đèn soi biển số | 1 | Chiếc | 105,000 | 115,500 |
518 | BEX10003706BGA | SUV/SED | DOMELAMP | Đèn trần phía trước, màu be | 1 | Chiếc | 1,311,000 | 1,442,100 |
519 | BEX10003706BKA | SUV/SED | DOMELAMP | Đèn trần phía trước, màu đen | 1 | Chiếc | 1,311,000 | 1,442,100 |
520 | BEX10003710BGA | SUV/SED | READING LAMP | Đèn đọc sách màu be (trái+phải) | 1 | Chiếc | 251,000 | 276,100 |
521 | BEX10003710BKA | SUV/SED | READING LAMP | Đèn đọc sách màu đen (trái+phải) | 1 | Chiếc | 251,000 | 276,100 |
522 | BIN10004306 | SUV/SED | LH SI WHEEL ARCH RR | Cách âm, vòm hốc lốp bên trái | 1 | Chiếc | 746,000 | 820,600 |
523 | BIN10004307 | SUV/SED | RH SI WHEEL ARCH RR | Cách âm, vòm hốc lốp bên phải | 1 | Chiếc | 746,000 | 820,600 |
524 | BIN10007624 | SUV/SED | ASSY CONTROL SWITCH BOX 6W LH | Bộ công tắc của ghế điều chỉnh 6 hướng trên ghế lái | 1 | Chiếc | 1,296,000 | 1,425,600 |
525 | BIN10007625 | SUV/SED | ASSY CONTROL SWITCH BOX 8W LH | Bộ công tắc của ghế điều chỉnh 8 hướng trên ghế lái | 1 | Chiếc | 1,721,000 | 1,893,100 |
526 | BIN10007627 | SUV/SED | ASSY CONTROL SWITCH BOX 6W RH | Bộ công tắc của ghế điều chỉnh 6 hướng trên ghế phụ | 1 | Chiếc | 1,296,000 | 1,425,600 |
527 | BIN10007628 | SUV/SED | ASSY CONTROL SWITCH BOX 8W RH | Bộ công tắc của ghế điều chỉnh 8 hướng trên ghế phụ | 1 | Chiếc | 1,721,000 | 1,893,100 |
528 | BIW10000877 | SUV/SED | LH COVER CAP DRVR DOOR AC | Nắp đậy cửa bên trái | 1 | Chiếc | 47,000 | 51,700 |
529 | BIW10001455 | SUV/SED | LH SYSTEM LOCK DRVS DOOR | Cụm khóa cửa trước, bên trái | 1 | Chiếc | 354,000 | 389,400 |
530 | BIW10001458 | SUV/SED | RH SYSTEM LOCK PS DR | Cụm khóa cửa sau, bên phải | 1 | Chiếc | 327,000 | 359,700 |
531 | BIW10001459 | SUV/SED | LH SYSTEM LOCK RR | Cụm khóa cửa sau, bên trái | 1 | Chiếc | 333,000 | 366,300 |
532 | BIW10001460 | SUV/SED | RH SYSTEM LOCK RR | Cụm khóa cửa sau, bên phải | 1 | Chiếc | 333,000 | 366,300 |
533 | BIW10001517 | SUV/SED | LOCK TRK/LID SOFT OPEN | Khóa nắp cốp sau loại tự động mở | 1 | Chiếc | 1,257,000 | 1,382,700 |
534 | BIW10001607 | SUV/SED | PROBE TRK/LID BASE | Cụm công tắc mở cốp sau | 1 | Chiếc | 198,000 | 217,800 |
535 | BIW10001678 | SUV/SED | STRIKER HATCH | Móc khóa nắp capo | 1 | Chiếc | 118,000 | 129,800 |
536 | BIW10001680 | SUV/SED | STRIKER W PAD | Ngàm khóa cửa | 1 | Chiếc | 47,000 | 51,700 |
537 | BIW10007953 | SUV/SED | SCOPE OF SUPPLY LOCKSET | Bộ chìa khóa xe | 1 | Chiếc | 1,838,000 | 2,021,800 |
538 | CHS10002411 | SUV/SED | FPC VIN DC PWM | Bộ điều khiển bơm xăng | 1 | Chiếc | 1,167,000 | 1,283,700 |
539 | CHS10006129 | SUV/SED | ASS TYRE SEALANT BOTTLE 450ML | Dung dịch vá lốp | 1 | Chiếc | 290,000 | 319,000 |
540 | CHS10006132 | SUV/SED | COMPRESSOR TIRE INFLATION KIT | Bơm lốp | 1 | Chiếc | 542,000 | 596,200 |
541 | CHS10006228 | SUV/SED | ASM STRG ANGLE SENSOR BOSCH | Cảm biến góc quay lái | 1 | Chiếc | 689,000 | 757,900 |
542 | CHS10006229 | SUV/SED | PUMP | Bơm trợ lực hệ thống lái | 1 | Chiếc | 8,277,000 | 9,104,700 |
543 | CHS10006505 | SUV/SED | VACUUMSENSOR | Cảm biến áp suất chân không | 1 | Chiếc | 402,000 | 442,200 |
544 | CHS10006628 | SUV/SED | OIL TANK | Bình dầu | 1 | Chiếc | 294,000 | 323,400 |
545 | CHS10006956 | SUV/SED | ASSY SPORTS STEERING WHEEL | Vô lăng | 1 | Chiếc | 3,817,000 | 4,198,700 |
546 | CHS10008856 | SUV/SED | RUBBER VALVE | Van lốp xe | 1 | Chiếc | 11,000 | 12,100 |
547 | EEP10005558 | SUV/SED | MULITMEDIA DISPLAY UNIT (MDU) | Màn hình trung tâm | 1 | Chiếc | 11,330,000 | 12,463,000 |
548 | EEP10005574 | SUV/SED | WINDOW LIFTER SWITCH SINGLE RH | Công tắc cửa kính hành khách | 1 | Chiếc | 114,000 | 125,400 |
549 | EEP10005577 | SUV/SED | 12V PLUG SOCKET W LID | Tẩu châm thuốc 12V | 1 | Chiếc | 34,000 | 37,400 |
550 | EEP10005583 | SUV/SED | BATTERY SENSOR (BAS) | Cảm biến đầu cực ắc quy (BAS) | 1 | Chiếc | 601,000 | 661,100 |
551 | EEP10005588 | SUV/SED | SESAM ANTENNA | Bộ thu phát Sesam ở cửa trước trái+phải | 1 | Chiếc | 98,000 | 107,800 |
552 | EEP10005589 | SUV/SED | SESAM ECU | ECU khóa điều khiển thông minh | 1 | Chiếc | 1,352,000 | 1,487,200 |
553 | EEP10005590 | SUV/SED | REMOTE KEY | Khóa điều khiển từ xa thông minh, không có chìa | 1 | Chiếc | 640,000 | 704,000 |
554 | EEP10005595 | SUV/SED | AIRBAG UPFRONT SENSOR UFS | Cảm biến túi khí trước | 1 | Chiếc | 312,000 | 343,200 |
555 | EEP10005597 | SUV/SED | BATTERY 80 AH | Ắc quy | 1 | Chiếc | 3,666,000 | 4,032,600 |
556 | EEP10005692 | SUV/SED | LOUDSPEAKER TWEETER | Loa âm cao | 1 | Chiếc | 72,000 | 79,200 |
557 | EEP10005693 | SUV/SED | LOUDSPEAKER MID/LOW | Loa trầm | 1 | Chiếc | 150,000 | 165,000 |
558 | EEP10005696 | SUV/SED | LOUDSPEAKER SURROUND | Loa sau trái | 1 | Chiếc | 100,000 | 110,000 |
559 | EEP10005700 | SUV/SED | ELECTRIC TAILGATE ETG SWITCH | Công tắc của hậu | 1 | Chiếc | 139,000 | 152,900 |
560 | EEP10005702 | SUV/SED | SWITCH BLOCK TUNNEL (SBT) FRONT | Bộ công tắc khởi động, phía trước | 1 | Chiếc | 277,000 | 304,700 |
561 | EEP10005737 | SUV/SED | 5V USB PLUG SOCKET | Bộ cổng kết nối USB/sạc | 1 | Chiếc | 373,000 | 410,300 |
562 | EEP10005747 | SUV/SED | 230V PLUG SOCKET | Ổ cắm điện 230V | 1 | Chiếc | 226,000 | 248,600 |
563 | EEP10005748 | SUV/SED | 5V PLUG SOCKET | Bộ cổng kết nối sạc | 1 | Chiếc | 201,000 | 221,100 |
564 | EEP10005756 | SUV/SED | SWITCH BLOCK TUNNEL (SBT) REAR | Bộ công tắc khởi động, phía sau | 1 | Chiếc | 404,000 | 444,400 |
565 | EEP10006199 | SUV/SED | SESAM ANTENNA CENTER | Bộ thu phát Sesam trung tâm | 1 | Chiếc | 98,000 | 107,800 |
566 | EEP10006205 | SUV/SED | AIRBAG SIDE SENSOR PAS | Cảm biến túi khí bên lắp cột B | 1 | Chiếc | 312,000 | 343,200 |
567 | EEP10006206 | SUV/SED | AIRBAG DOORPRESSURE SENSOR PPS | Cảm biến túi khí bên lắp trên cửa trước | 1 | Chiếc | 369,000 | 405,900 |
568 | EEP10008047 | SUV/SED | WINDOW LIFTER SWITCH SINGLE LH | Công tắc cửa kính sau | 1 | Chiếc | 114,000 | 125,400 |
569 | EEP10008302 | SUV/SED | LOUDSPEAKER CENTER SINGLE VOICE COIL | Loa trung tâm (thị trường Vietnam) | 1 | Chiếc | 100,000 | 110,000 |
570 | EEP10010253 | SUV/SED | ANTI PINCH MODULE APM | Bộ điều khiển cửa kính điện | 1 | Chiếc | 835,000 | 918,500 |
571 | ENG10005777 | SUV/SED | ASSY CRANKCASE FINISHED PART | Thân máy | 1 | Chiếc | 27,758,000 | 30,533,800 |
572 | ENG10005790 | SUV/SED | ROTARY SHAFT SEAL 65X79X10 POP | Phớt đầu trục 65X79X10 | 1 | Chiếc | 78,000 | 85,800 |
573 | ENG10005791 | SUV/SED | SHAFT SEAL 90X110X8 ESS FREUDENBERG | Phớt đuôi trục 90X110X8 | 1 | Chiếc | 155,000 | 170,500 |
574 | ENG10005798 | SUV/SED | ASSY CYLINDER HEAD | Cụm cơ cấu nắp quy lát | 1 | Chiếc | 14,933,000 | 16,426,300 |
575 | ENG10005832 | SUV/SED | CYLINDER HEAD GASKET | Gioăng qui lát 0,70MM | 1 | Chiếc | 360,000 | 396,000 |
576 | ENG10005840 | SUV/SED | BRACKET PCV SYSTEM | Van PCV | 1 | Chiếc | 4,000 | 4,400 |
577 | ENG10005858 | SUV/SED | RIBBED V-BELT 6PK 1003MM MT3HM | Đai V máy phát điều hòa | 1 | Chiếc | 174,000 | 191,400 |
578 | ENG10005859 | SUV/SED | ASSY MECHANICAL BELT TENSIONER UNIT | Bi tăng đai tổng thành | 1 | Chiếc | 535,000 | 588,500 |
579 | ENG10005861 | SUV/SED | EXHAUST CAMSHAFT | Cơ cấu cam xả | 1 | Chiếc | 1,196,000 | 1,315,600 |
580 | ENG10005862 | SUV/SED | INTAKE CAMSHAFT | Cơ cấu cam nạp | 1 | Chiếc | 1,318,000 | 1,449,800 |
581 | ENG10005864 | SUV/SED | ASSY CHAIN TENSIONER ETG88 | Cơ cấu căng xích | 1 | Chiếc | 338,000 | 371,800 |
582 | ENG10005890 | SUV/SED | ASSY CAMPHASER CENTRAL VALVE W. CHECK VALVE | Van biến thiên vị trí trục cam | 1 | Chiếc | 573,000 | 630,300 |
583 | ENG10005891 | SUV/SED | ASSY SOLENOID ACTUATOR, CAMPHASER | Cơ cấu điều khiển vị trí trục cam | 1 | Chiếc | 371,000 | 408,100 |
584 | ENG10005892 | SUV/SED | CAMSHAFT RELUCTOR WHEEL | Bánh dẫn động trục cam | 1 | Chiếc | 38,000 | 41,800 |
585 | ENG10005893 | SUV/SED | ASSY CAMPHASER EXHAUST 55 DEGREE | Cơ cấu điều chỉnh, cụm cam xả | 1 | Chiếc | 1,101,000 | 1,211,100 |
586 | ENG10005894 | SUV/SED | ASSY CAMPHASER INTAKE 70 DEGREE | Cơ cấu điều chỉnh, cụm cam nạp | 1 | Chiếc | 1,101,000 | 1,211,100 |
587 | ENG10005906 | SUV/SED | ASSY MAP/CONTROL OIL PUMP | Cụm bơm dầu động cơ | 1 | Chiếc | 2,341,000 | 2,575,100 |
588 | ENG10005910 | SUV/SED | ASSY BALANCE SHAFT DRIVE WITH SILENT CHAIN | Cụm dẫn động xích bơm dầu | 1 | Chiếc | 846,000 | 930,600 |
589 | ENG10005911 | SUV/SED | ASSY OIL FILTER W. OIL COOLER | Cụm lọc dầu và làm mát dầu đi kèm | 1 | Chiếc | 2,386,000 | 2,624,600 |
590 | ENG10005917 | SUV/SED | ELECTRICAL WATERPUMP | Bơm nước | 1 | Chiếc | 5,040,000 | 5,544,000 |
591 | ENG10005920 | SUV/SED | ASSY THERMOSTAT | Van hằng nhiệt | 1 | Chiếc | 1,123,000 | 1,235,300 |
592 | ENG10005924 | SUV/SED | ASSY INTAKE MANIFOLD | Họng nạp | 1 | Chiếc | 550,000 | 605,000 |
593 | ENG10005925 | SUV/SED | ASSY TURBOCHARGER MODULE ELECT. ACTUATED | Cụm Turbo | 1 | Chiếc | 18,624,000 | 20,486,400 |
594 | ENG10005930 | SUV/SED | ASSY VACUUM PMP W PLATE VLV W/O NV | Bơm chân không | 1 | Chiếc | 1,170,000 | 1,287,000 |
595 | ENG10005934 | SUV/SED | OXYGEN SENSOR LSU 5.2 | Cảm biến oxy số 1 | 1 | Chiếc | 1,055,000 | 1,160,500 |
596 | ENG10005935 | SUV/SED | OXYGEN SENSOR LSF XFOUR TSP | Cảm biến oxy số 2 | 1 | Chiếc | 634,000 | 697,400 |
597 | ENG10005937 | SUV/SED | IGNITION COIL 50-70MJ NEG EMC LEA | Bô bin | 1 | Chiếc | 401,000 | 441,100 |
598 | ENG10005941 | SUV/SED | ASSY GENERATOR SC6 210A FL | Máy phát | 1 | Chiếc | 6,821,000 | 7,503,100 |
599 | ENG10005957 | SUV/SED | ASSY M-HARNESS PENCIL COILS/INJECT | Bộ dây điện, hệ thống đánh lửa | 1 | Chiếc | 808,000 | 888,800 |
600 | ENG10005964 | SUV/SED | OIL PRESSURE AND TEMPERATURE SENSOR “OD” T | Cảm biến nhiệt độ dầu động cơ | 1 | Chiếc | 1,177,000 | 1,294,700 |
601 | ENG10005965 | SUV/SED | OIL LEVEL SENSOR | Cảm biến mức dầu động cơ | 1 | Chiếc | 482,000 | 530,200 |
602 | ENG10005974 | SUV/SED | HIGH-PRESSURE FUEL PUMP HDP5 | Bơm cao áp | 1 | Chiếc | 2,804,000 | 3,084,400 |
603 | ENG10005985 | SUV/SED | ASSY ELECTRIC THROTTLE VALVE | Bướm ga điện tử | 1 | Chiếc | 1,417,000 | 1,558,700 |
604 | ENG10005988 | SUV/SED | ASSY INTEGRATED CRANKSHAFT SENSOR | Cảm biến trục khuỷu | 1 | Chiếc | 516,000 | 567,600 |
605 | ENG10005990 | SUV/SED | DIFFERENTIAL PRESSURE SENSOR | Cảm biến áp suất turbo tăng áp | 1 | Chiếc | 248,000 | 272,800 |
606 | ENG10005991 | SUV/SED | ASSY HOT FILM AIR MASS METER 8 | Cảm biến khí nạp | 1 | Chiếc | 433,000 | 476,300 |
607 | ENG10005992 | SUV/SED | TEMPERATURE SENSOR WATER/OIL | Cảm biến nhiệt độ nước làm mát | 1 | Chiếc | 126,000 | 138,600 |
608 | ENG10005993 | SUV/SED | KNOCK SENSOR | Cám biến kích nổ | 1 | Chiếc | 91,000 | 100,100 |
609 | ENG10005994 | SUV/SED | HIGH-PRESSURE FUEL INJECTOR HDEV5 | Vòi phun | 1 | Chiếc | 922,000 | 1,014,200 |
610 | ENG10006005 | SUV/SED | ASSY TANK VENT VALVE | Van thông hơi | 1 | Chiếc | 564,000 | 620,400 |
611 | ENG10006044 | SUV/SED | PISTON D84 EPS 10.0 | Pit tông | 1 | Chiếc | 328,000 | 360,800 |
612 | ENG10006046 | SUV/SED | RECTANGULAR RING | Xéc măng khí 1 | 1 | Chiếc | 51,000 | 56,100 |
613 | ENG10006047 | SUV/SED | TAPER-FACE NAPIER RING | Xéc măng khí 2 | 1 | Chiếc | 38,000 | 41,800 |
614 | ENG10006048 | SUV/SED | OIL -SCRAPER STEEL-BAND RING | Xéc măng khí 3 | 1 | Chiếc | 53,000 | 58,300 |
615 | ENG10006051 | SUV/SED | WASTEGATE ACTUATOR | Bộ điều khiển turbo tăng áp động cơ | 1 | Chiếc | 1,752,000 | 1,927,200 |
616 | ENG10006052 | SUV/SED | AIR BYPASS VALVE | Van điện đi tắt của Turbo | 1 | Chiếc | 643,000 | 707,300 |
617 | ENG10006053 | SUV/SED | SPARK PLUG | Bu gi | 1 | Chiếc | 151,000 | 166,100 |
618 | ENG10006604 | SUV/SED | ASSY FLEXPLATE | Bánh đà | 1 | Chiếc | 1,218,000 | 1,339,800 |
619 | ENG10007199 | SUV/SED | ASSY CAMSHAFT-SENSOR | Cảm biến trục cam | 1 | Chiếc | 281,000 | 309,100 |
620 | ENG10007810 | SUV/SED | ASSY OIL DIPSTICK | Cụm que thăm dầu | 1 | Chiếc | 172,000 | 189,200 |
621 | FLU10006076 | SUV/SED | COOLANT | Nước làm mát | 1 | L | 207,000 | 227,700 |
622 | FLU10006078 | SUV/SED | ENGINE OIL | Dầu máy | 1 | L | 214,000 | 235,400 |
623 | FLU10006083 | SUV/SED | BRAKE FLUID BASF HYDRAULAN 404 DOT4 | Dầu phanh | 1 | L | 539,000 | 592,900 |
624 | FLU10008054 | SUV/SED | PENTOSIN CHF 11S | Dầu trợ lực lái | 1 | L | 307,000 | 337,700 |
625 | PWT10002846 | SUV/SED | ASSY AC COMPRESSOR 7SBU17 | Máy nén | 1 | Chiếc | 6,030,000 | 6,633,000 |
626 | PWT10003036 | SUV/SED | ASSY OUTER GEAR SHIFTER | Cần số | 1 | Chiếc | 3,320,000 | 3,652,000 |
627 | SVC10007506 | SUV/SED | ACTUATOR EMF | Cơ cấu phanh tay điện tử | 1 | Chiếc | 1,345,000 | 1,479,500 |
628 | SVC10010079 | SUV/SED | BLIND SPOT MONIT SENS PRM | Cảm biến điểm mù chưa sơn | 1 | Chiếc | 281,000 | 309,100 |
629 | SVC10010085 | SUV/SED | PDC SENSOR PRIMED | Cảm biến PDC | 1 | Chiếc | 189,000 | 207,900 |
630 | SVK10000043 | SUV/SED | SET SERVO BRAKE UNIT | Bầu phanh | 1 | Chiếc | 1,838,000 | 2,021,800 |
631 | SVK10000048 | SUV/SED | REPLACEMENT SET OIL FILTER | Lọc dầu động cơ | 1 | Chiếc | 115,000 | 126,500 |
632 | SVK10000165 | SUV/SED | REAR BRAKE PAD SET | Bộ má phanh sau | 1 | Chiếc | 1,636,000 | 1,799,600 |
Để đảm bảo sự an toàn và chất lượng, gia tăng tuổi thọ xe, VinFast khuyến cáo tới quý khách hàng sử dụng các sản phẩm phụ tùng thay thế và sửa chữa, bảo dưỡng khi cần tại các xưởng dịch vụ chính hãng của VinFast trên toàn quốc.
Thương hiệu xe ô tô Việt VinFast công bố chi tiết bảng giá thay thế phụ tùng chính hãng xe VinFast Fadil – mang đến sự minh bạch về giá cả phụ tùng, giúp cho người tiêu dùng yên tâm hơn khi lựa chọn mẫu xe nhỏ đô thị. Trong danh sách bảng giá phụ tùng xe VinFast Fadil được công bố, người sử dụng xe dễ dàng tra cứu các thông tin như Mã phụ tùng – Tên phụ tùng tiếng Anh – Tên phụ tùng tiếng Việt – Giá bán lẻ đã bao gồm VAT, dễ dàng kiểm tra và làm việc với trung tâm dịch vụ sửa chữa chính hãng của xe VinFast.
Tuy nhiên, hãng xe VinFast có đưa ra lưu ý rằng giá phụ tùng này có thể thay đổi mà không cần báo trước, dựa theo tình hình thực tế của thị trường. Ngoài ra, khách hàng sẽ phải chi trả thêm chi phí lắp đặt phát sinh nếu thực hiện tại các xưởng dịch vụ chính hãng. Giá trên chỉ là giá riêng cho phụ tùng.
Bảng giá phụ tùng xe Fadil này được áp dụng từ ngày 13/12/2019 cho đến khi có thông báo cập nhật bảng giá mới. Nếu có thay đổi, cập nhật về giá cả phụ tùng, phụ kiện của VinFast nói chung đại lý VinFas Vinh, Nghệ An nói riêng VinFast Online sẽ sớm cập nhật cho quý vị tại trang web này.
Quý khách có nhu cầu mua xe VinFast hoặc thay thế phụ tùng phụ kiện tại khu vực tp Vinh, Nghệ An, Hà Tĩnh vui lòng liên hệ
VINFAST – NGHỆ AN – VINFAST VINH
– Địa chỉ: Đường 72m, ngã 3 Quán Bàu, Phường Hà Huy Tập, Thành Phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
– Zalo/SĐT: 0987.454.321 – 0943.237.837
– Email: vinfastonline@gmail.com
– Website: vinfastonline.com
– Facebook: facebook.com/VinFast.Online