0971450770

Bạn đang quan tâm bảng giá phụ tùng, phụ kiện xe VinFast Fadil chính hãng tại Việt Nam, chi phí phụ tùng bảo dưỡng định kỳ, số tiền thay thế động cơ, hộp số, hệ thống treo lái thắng của dòng xe đô thị cỡ nhỏ thương hiệu xe Việt là bao nhiêu tiền. hãy tham khảo số liệu dưới đây nhé. Số liệu được VinFast chia sẻ công khai và áp dụng toàn quốc.

Bảng giá phụ tùng xe Vinfast Fadil

VinFast công bố bảng giá chuẩn phụ tùng của xe Fadil

Bạn sẽ bớt nỗi lo bị chặt chém khi đi thay thế phụ tùng xe VinFast Fadil khi mới đây VinFast đã công khai bảng giá phụ tùng, phụ kiện lên trang web của mình và đồng nhất mức giá này tại toàn bộ các cơ sở đại lý, showroom xe oto VinFast, và tất nhiên Đại lý VinFast Vinh cũng phải tuân thủ mức giá chung của phụ tùng, phụ kiện mà công ty đã đưa ra.

Vinfast công bố công khai mức giá của linh kiện phụ tùng nhằm bảo vệ quyền lợi của khách hàng, tránh các sai sót xảy ra khi sửa chữa, bảo dưỡng xe Vinfast tại các đại lý trên toàn quốc. Hồi tháng 11/2019, cộng đồng mạng xôn xao vì một khách hàng tại Hà Đông (Hà Nội) thay rotuyn thước lái xe VINFAST LUX A nhận được báo giá lên đến 348 triệu đồng do nhầm lẫn. Giá trị thực sau đó được Vinfast công bố lại chỉ hơn 29 triệu đồng. Chính vì vậy, từ bây giờ bảng giá phụ tùng này sẽ giúp quý khách hàng ở khắp cả nước sẽ nắm rõ hơn trước và trong khi thay thế. Vinfast là hãng xe duy nhất hiện nay trên thị trường Việt Nam công bố công khai trên website bảng giá phụ tùng thay thế của các dòng xe. Các thương hiệu khác tại Việt Nam tuy có mức giá phụ tùng phụ kiện công khai tại từng đại lý nhưng để phổ biến trên mạng thì chưa. Chính vì vậy động thái của Vinfast đã rất được cộng đồng hoan nghênh.

Bảng giá phụ tùng phụ kiện kiện xe Fadil của VinFast siêu rẻ

Danh sách chi tiết gồm hơn 2000 đầu mục linh kiện phụ tùng trên xe, đắt nhất là động cơ (255 triệu cho Lux và 76 triệu cho Fadil) và rẻ nhất là ốc vít từ vài nghìn đồng. Theo VinFast, các phụ tùng thay thế cho xe Vinfast trong danh sách công bố đều được cung cấp bởi các nhà sản xuất linh kiện và phụ tùng ô tô chính hãng, trải qua những khâu kiểm nghiệm khắt khe về chất lượng sản phẩm của VinFast trước khi tung ra thị trường.

Tất cả các phụ tùng, phụ kiện như gương chiếu hậu, đèn chiếu sáng, kính chắn gió trước sau, ba đờ sốc trước sau… có giá đắt và hay xuất hiện trong các sự vụ va quệt, tai nạn không mong muốn trên đường. Các hãng bảo hiểm và người sử dụng xe Vinfast hoàn toàn có thể hài lòng bởi mức giá của những phụ tùng thay thế này trên xe Vinfast rất phải chăng, chỉ ngang hoặc thấp hơn cả các thương hiệu xe bình dân khác như Kia, Toyota, Mazda…Lọc dầu, lọc gió, lọc xăng, dầu máy, má phanh, dây cam… là những hạng mục cơ bản khi bảo dưỡng định kỳ. Mức giá phụ tùng xe Vinfast ở những hạng mục này thậm chí còn rẻ hơn cả xe Toyota.

Bảng giá phụ tùng xe VinFast Lux A và Lux SA 2.0 : Xem thêm

BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG XE VINFAST FADIL

Bảng giá phụ tùng xe Fadil này được áp dụng từ ngày 13/12/2019 cho đến khi có thông báo cập nhật bảng giá mới.

Hướng dẫn kiểm tra bảng giá phụ tùng xe Fadil nhanh nhất: Bạn ấn đồng thời 2 nút Ctrl + F trên bàn phím, sau đó gõ danh mục phụ tùng cần tham khảo rồi ấn Enter để kiểm tra sản phẩm phụ tùng mình cần tìm. (thao tác trên máy tính)

TT Mã phụ tùng Model Tên phụ tùng tiếng Anh Tên phụ tùng tiếng việt Số lượng Đơn vị Giá bán lẻ (chưa VAT) Giá bán lẻ (VAT)
1 EEP60000761 FADIL BATTERY ẮC QUY 1 Chiếc 2,555,000 2,810,500
2 CHS60001679 FADIL PEDAL ASM-BRK & ACCEL (W/ BRKT) BÀN ĐẠP PHANH & GA 1 Chiếc 3,525,000 3,877,500
3 SVC60001386 FADIL PEDAL,ACCEL BÀN ĐẠP, GA 1 Chiếc 1,003,000 1,103,300
4 SVC60000846 FADIL PEDAL,BRK BÀN ĐẠP, PHANH 1 Chiếc 2,072,000 2,279,200
5 PWT60000923 FADIL SHAFT,FRT WHL DRV HALF BÁN TRỤC TRƯỚC PHẢI 1 Chiếc 5,981,000 6,579,100
6 PWT60000922 FADIL SHAFT,FRT WHL DRV HALF BÁN TRỤC TRƯỚC TRÁI 1 Chiếc 5,423,000 5,965,300
7 BIW60000545 FADIL REGULATOR,RR S/D WDO BẢNG ĐIỀU KHIỂN KÍNH CỬA SAU PHẢI 1 Chiếc 1,434,000 1,577,400
8 BIW60000544 FADIL REGULATOR,RR S/D WDO BẢNG ĐIỀU KHIỂN KÍNH CỬA SAU TRÁI 1 Chiếc 1,434,000 1,577,400
9 BIW60000542 FADIL REGULATOR,FRT S/D WDO BẢNG ĐIỀU KHIỂN KÍNH CỬA TRƯỚC PHẢI 1 Chiếc 1,453,000 1,598,300
10 BIW60000543 FADIL REGULATOR,FRT S/D WDO BẢNG ĐIỀU KHIỂN KÍNH CỬA TRƯỚC TRÁI 1 Chiếc 2,555,000 2,810,500
11 CHS60001394 FADIL WHEEL,14X4 COMPACT SPA BÁNH XE DỰ PHÒNG CỠ NHỎ 14X4 1 Chiếc 1,364,000 1,500,400
12 PWT60000654 FADIL CLEANER,AIR BẦU LỌC GIÓ 1 Chiếc 2,518,000 2,769,800
13 PWT60000297 FADIL CONVERTER,W/UP 3WAY CTLTC BẦU TRUNG HÒA KHÍ THẢI SẤY NÓNG 3 CHIỀU 1 Chiếc 17,296,000 19,025,600
14 SVC60001071 FADIL CONVERTER,TORQ BIẾN MÔ 1 Chiếc 19,419,000 21,360,900
15 BEX60000967 FADIL REAR EMBLEM BIỂU TƯỢNG TRÊN CỬA HẬU 1 Chiếc 239,000 262,900
16 SVC60001229 FADIL TANK,FUEL BÌNH NHIÊN LIỆU 1 Chiếc 3,844,000 4,228,400
17 CHS60001179 FADIL TANK,RAD SURGE BÌNH NƯỚC LÀM MÁT 1 Chiếc 279,000 306,900
18 PWT60000429 FADIL MUFFLER,EXH RR (W/ EXH PIPE) BÌNH TIÊU ÂM ỐNG XẢ SAU 1 Chiếc 2,981,000 3,279,100
19 PWT60000448 FADIL RESONATOR,INT AIR DUCT BỘ CỘNG HƯỞNG, ỐNG NẠP AIR 1 Chiếc 492,000 541,200
20 SVC60001242 FADIL ADJUSTER KIT,RR BRK SHOE BỘ ĐIỀU CHỈNH GUỐC PHANH SAU PHẢI 1 Chiếc 211,000 232,100
21 SVC60001241 FADIL ADJUSTER KIT,RR BRK SHOE BỘ ĐIỀU CHỈNH GUỐC PHANH SAU TRÁI 1 Chiếc 211,000 232,100
22 PWT60000790 FADIL CONTROL,A/TRNS BỘ ĐIỀU KHIỂN HỘP SỐ TỰ ĐỘNG 1 Chiếc 2,414,000 2,655,400
23 CHS60000805 FADIL CONTROL,HTR & A/C (W/CBL CONT) BỘ ĐIỀU KHIỂN, SƯỞI VÀ ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ (CÓ ĐIỀU KHIỂN BẰNG CÁP) 1 Chiếc 3,211,000 3,532,100
24 PWT60000430 FADIL MUFFLER,EXH INTER (W/ EXH PIPE) BỘ GIẢM THANH, XẢ KHÍ TRUNG GIAN (CÓ ỐNG XẢ) 1 Chiếc 3,818,000 4,199,800
25 CHS60001526 FADIL STOP,FRT SUSP MT RBND BPR BỘ LẮP BA-ĐỜ-XÓC KHUNG TREO PHÍA TRƯỚC 1 Chiếc 82,000 90,200
26 SVC60000632 FADIL PAD KIT,FRT DISC BRK BỘ MÁ PHANH ĐĨA TRƯỚC 1 Chiếc 1,466,000 1,612,600
27 SVC60000900 FADIL MODULE KIT,F/TNK F/PMP (W/O FUEL LVL SEN) BỘ MÔ ĐUN, BƠM NHIÊN LIỆU TRÊN BÌNH (KHÔNG CÓ CẢM BIẾN MỨC NHIÊN LIỆU) 1 Chiếc 4,270,000 4,697,000
28 SVC60001214 FADIL ROD KIT,STRG LNKG INR TIE BỘ RÔ TUYN LÁI TRONG 1 Chiếc 970,000 1,067,000
29 BIN60000797 FADIL RETRACTOR,F/SEAT BELT BỘ RÚT ĐAI AN TOÀN GHẾ TRƯỚC PHẢI (MÀU ĐEN) 1 Chiếc 2,236,000 2,459,600
30 BIN60000795 FADIL RETRACTOR,F/SEAT BELT BỘ RÚT ĐAI AN TOÀN GHẾ TRƯỚC TRÁI (MÀU ĐEN) 1 Chiếc 2,236,000 2,459,600
TT Mã phụ tùng Model Tên phụ tùng tiếng Anh Tên phụ tùng tiếng việt Số lượng Đơn vị Giá bán lẻ (chưa VAT) Giá bán lẻ (VAT)
31 BIN60000792 FADIL MAT PKG,FLR AUX BỘ THẢM TRẢI SÀN (MÀU ĐEN) 1 Chiếc 1,458,000 1,603,800
32 EEP60001129 FADIL RADIOASM-RCVRECCN=5A992 BỘ THU RADIO 1 Chiếc 11,683,000 12,851,300
33 EEP60001122 FADIL RADIO,RECEIVER & CONT BỘ THU VÀ ĐIỀU KHIỂN RADIO 1 Chiếc 11,343,000 12,477,300
34 SVC60000637 FADIL BOOSTER KIT,P/B(VAC) BỘ TRỢ LỰC PHANH (CHÂN KHÔNG) 1 Chiếc 2,494,000 2,743,400
35 SVC60000866 FADIL RING KIT,PSTN BỘ XÉC MĂNG (QUÁ KÍCH CỠ 0.25) 1 Chiếc 628,000 690,800
36 SVC60001378 FADIL CYLINDER KIT,FRT S/D LK(UNCODED) BỘ XY LANH KHÓA CỬA TRƯỚC (KHÔNG CÓ MÃ SỐ) 1 Chiếc 528,000 580,800
37 SVC60001245 FADIL CYLINDER KIT,BRK MAS BỘ XY LANH PHANH CHÍNH 1 Chiếc 2,138,000 2,351,800
38 SVC60000841 FADIL PUMP,VAC BƠM CHÂN KHÔNG 1 Chiếc 2,563,000 2,819,300
39 SVC60000805 FADIL PUMP,WAT BƠM NƯỚC LÀM MÁT 1 Chiếc 4,040,000 4,444,000
40 SVC60000881 FADIL PUMP,WSWA BƠM NƯỚC RỬA KÍNH 1 Chiếc 390,000 429,000
41 SVC60000825 FADIL PUMP,OIL(W/SCRN) BƠM, DẦU (CÓ LƯỚI LỌC) 1 Chiếc 4,750,000 5,225,000
42 SVC60000886 FADIL BULB,CARGO CTR CTSY LP BÓNG ĐÈN CỬA HẬU (T10-8W) 1 Chiếc 28,000 30,800
43 SVC60000890 FADIL BULB,HDLP BÓNG ĐÈN PHA 1 Chiếc 188,000 206,800
44 SVC60000897 FADIL BULB,RR LIC PLT LP BÓNG ĐÈN SOI BIỂN SỐ 1 Chiếc 16,000 17,600
45 SVC60000894 FADIL BULB,RR FOG BÓNG ĐÈN SƯƠNG MÙ SAU DÙNG CHO ĐÈN XI NHAN P21W) 1 Chiếc 22,000 24,200
46 SVC60000891 FADIL BULB,FRT FOG LP BÓNG ĐÈN SƯƠNG MÙ TRƯỚC 1 Chiếc 388,000 426,800
47 SVC60000895 FADIL BULB,T/SIG BÓNG ĐÈN XI NHAN 1 Chiếc 35,000 38,500
48 SVC60000908 FADIL BULB,DAYTIME RUNNING &PARK/POSN LP BÓNG ĐÈN, CHẠY XE BAN NGÀY VÀ ĐỖ/ĐÈN ĐỊNH VỊ TRÍ 1 Chiếc 89,000 97,900
49 SVC60000896 FADIL BULB,CTR CTSY LP BÓNG, ĐÈN TRẦN Ở GIỮA 1 Chiếc 12,000 13,200
50 SVC60000892 FADIL BULB,STOP & T/SIG & RR SI MKR  LP BÓNG, ĐÈN XI NHAN VÀ KÍCH THƯỚC PHÍA SAU 1 Chiếc 22,000 24,200
51 SVC60000696 FADIL SENSOR,ENG OIL PRESS CẢM BIẾN ÁP SUẤT DẦU ĐỘNG CƠ 1 Chiếc 888,000 976,800
52 SVC60000726 FADIL SENSOR,MAP CẢM BIẾN ÁP SUẤT KHÍ NẠP (MAP) 1 Chiếc 740,000 814,000
53 EEP60000321 FADIL SENSOR,BAT CUR CẢM BIẾN BÁO DÒNG ĐIỆN ẮC-QUI 1 Chiếc 449,000 493,900
54 BEX60000199 FADIL SENSOR ASM,PARK ASST ALARM CẢM BIẾN HỖ TRỢ ĐỖ XE 1 Chiếc 661,000 727,100
55 SVC60000989 FADIL SENSOR,MASS AIRFLOW CẢM BIẾN LƯU LƯỢNG KHÍ NẠP (*KIT1) 1 Chiếc 3,187,000 3,505,700
56 SVC60000940 FADIL SENSOR KIT,FUEL LVL CẢM BIẾN MỨC NHIÊN LIỆU 1 Chiếc 1,115,000 1,226,500
57 SVC60001195 FADIL SENSOR,A/C EVPR AIR TEMP CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ GIÀN LẠNH 1 Chiếc 174,000 191,400
58 CHS60000309 FADIL SENSOR,I/S AIR MSTRE & W/S TEMP CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ KÍNH CHẮN GIÓ & ĐỘ ẨM KHÔNG KHÍ TRONG XE 1 Chiếc 779,000 856,900
59 CHS60000400 FADIL SENSOR,AMB AIR TEMP GA CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG 1 Chiếc 49,000 53,900
60 BIN60000040 FADIL SENSOR,SUN LOAD TEMP CẢM BIẾN NHIỆT MẶT TRỜI 1 Chiếc 310,000 341,000
TT Mã phụ tùng Model Tên phụ tùng tiếng Anh Tên phụ tùng tiếng việt Số lượng Đơn vị Giá bán lẻ (chưa VAT) Giá bán lẻ (VAT)
61 SVC60001249 FADIL SENSOR,RR WHL SPD CẢM BIẾN TỐC ĐỘ BÁNH SAU PHẢI 1 Chiếc 424,000 466,400
62 SVC60001248 FADIL SENSOR,RR WHL SPD CẢM BIẾN TỐC ĐỘ BÁNH SAU TRÁI 1 Chiếc 424,000 466,400
63 SVC60000630 FADIL SENSOR,FRT WHL SPD CẢM BIẾN TỐC ĐỘ BÁNH XE TRƯỚC TRÁI 1 Chiếc 539,000 592,900
64 SVC60001047 FADIL SENSOR,A/TRNS INPUT SPD CẢM BIẾN TỐC ĐỘ TRỤC SƠ CẤP HỘP SỐ TỰ ĐỘNG 1 Chiếc 809,000 889,900
65 SVC60001046 FADIL SENSOR,A/TRNS OUTPUT SPD CẢM BIẾN TỐC ĐỘ TRỤC THỨ CẤP HỘP SỐ TỰ ĐỘNG 1 Chiếc 809,000 889,900
66 SVC60000942 FADIL SENSOR,BRK PED POSN CẢM BIẾN VỊ TRÍ CHÂN PHANH (*KIT1) 1 Chiếc 347,000 381,700
67 SVC60000693 FADIL SENSOR,CM/SHF POSN CẢM BIẾN VỊ TRÍ TRỤC CAM 1 Chiếc 742,000 816,200
68 SVC60000703 FADIL SENSOR,ENG COOL TEMP CẢM BIẾN VỊ TRÍ TRỤC KHUỶU (CÓ 2 ĐỆM LÀM KÍN) 1 Chiếc 253,000 278,300
69 SVC60001192 FADIL SENSOR,FLR AIR TEMP CẢM BIẾN, NHIỆT ĐỘ KHÔNG KHÍ TRONG ỐNG 1 Chiếc 174,000 191,400
70 PWT60000015 FADIL SENSOR,HTD OXY (POST-CATALYST BANK 1 SEN 2) CẢM BIẾN, Ô XI KHÍ XẢ (TRƯỚC XÚC TÁC DÃY 1 CẢM BIẾN 1) 1 Chiếc 1,565,000 1,721,500
71 EEP60000319 FADIL SENSOR,AIRBAG F/END DISCRM CẢM BIẾN, PHÁN ĐOÁN PHÍA TRƯỚC TÚI KHÍ (AUTOLIV SDM30 TƯƠNG THÍCH VỚI ESS) 1 Chiếc 1,394,000 1,533,400
72 SVC60001227 FADIL CAM,FUEL SDR CAM BƠM NHIÊN LIỆU 1 Chiếc 80,000 88,000
73 SVC60000736 FADIL KNUCKLE,STRG CAM LÁI PHẢI 1 Chiếc 792,000 871,200
74 SVC60000731 FADIL KNUCKLE,STRG CAM LÁI TRÁI 1 Chiếc 792,000 871,200
75 BEX60000201 FADIL CAMERA,RR VIEW CAMERA LÙI 1 Chiếc 2,737,000 3,010,700
76 SVC60001258 FADIL ARM,WSW CẦN CHỔI GHẠT MƯA KÍNH CHẮN GIÓ PHẢI 1 Chiếc 272,000 299,200
77 SVC60001256 FADIL ARM,WSW CẦN CHỔI GHẠT MƯA KÍNH CHẮN GIÓ TRÁI 1 Chiếc 262,000 288,200
78 SVC60001222 FADIL AXLE,RR CẦU XE, SAU 1 Chiếc 5,915,000 6,506,500
79 CHS60000604 FADIL MOUNT,TRANS CHÂN BẮT HỘP SỐ 1 Chiếc 1,383,000 1,521,300
80 SVC60000887 FADIL MOUNT,FRT STRUT CHÂN BẮT THANH GIẰNG TRƯỚC 1 Chiếc 443,000 487,300
81 SVC60001747 FADIL LINER,FRT W/H CHẮN BÙN LÒNG TAI XE TRÁI 1 Chiếc 298,000 327,800
82 CHS60000550 FADIL MOUNT,ENG CHÂN MÁY 1 Chiếc 1,411,000 1,552,100
83 SVC60001428 FADIL KEY,DR LK & IGN LK FLDG ( CHÌA KHÓA ĐIỆN & KHÓA CỬA (CÓ BỘ PHÁT TÍN HIỆU ĐIỀU KHIỂN KHÓA CỬA TỪ XA) (KHÔNG ĐƯỢC GIẢI MÃ) 1 Chiếc 1,109,000 1,219,900
84 SVC60001426 FADIL KEY,DR LK & IGN LK(UNCODED) CHÌA KHÓA ĐIỆN (CHƯA MÃ HÓA) 1 Chiếc 344,000 378,400
85 EEP60001490 FADIL HORN,SINGLE (HIGH NOTE) CÒI ĐƠN (ÂM CAO) (ĐƠN ÂM) 1 Chiếc 328,000 360,800
86 SVC60001465 FADIL SENSOR,ENG OIL PRESS CÔNG TẮC ÁP SUẤT DẦU (FAM I) 1 Chiếc 862,000 948,200
87 SVC60001139 FADIL SWITCH,HDLP CÔNG TẮC CHỈNH ĐÈN (TÁP LÔ, PHA, CỐT) – LT, LTZ 1 Chiếc 862,000 948,200
88 EEP60001468 FADIL SWITCH,VEH STABILITY CONT SYS CÔNG TẮC CHỌN HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN SỰ ỔN ĐỊNH XE 1 Chiếc 321,000 353,100
89 SVC60001302 FADIL SWITCH,FRT S/D WDO CÔNG TẮC CỬA SỔ CỬA TRƯỚC PHẢI (MÀU ĐEN) 1 Chiếc 197,000 216,700
90 SVC60001301 FADIL SWITCH,FRT S/D WDO CÔNG TẮC CỬA SỔ CỬA TRƯỚC TRÁI (MÀU ĐEN) 1 Chiếc 825,000 907,500
TT Mã phụ tùng Model Tên phụ tùng tiếng Anh Tên phụ tùng tiếng việt Số lượng Đơn vị Giá bán lẻ (chưa VAT) Giá bán lẻ (VAT)
91 SVC60001458 FADIL SWITCH,IGN & START CÔNG TẮC ĐỀ & CHÌA KHÓA ĐIỆN (ĐÁNH LỬA) (*KIT1) 1 Chiếc 412,000 453,200
92 SVC60001144 FADIL SWITCH,HAZARD WRNG CÔNG TẮC ĐÈN BÁO NGUY (*KIT1) 1 Chiếc 180,000 198,000
93 STD60000196 FADIL SWITCH,HDLP CÔNG TẮC ĐÈN PHA 1 Chiếc 858,000 943,800
94 EEP60000361 FADIL SWITCH,T/SIG CÔNG TẮC ĐÈN XI NHAN (MÀU ĐEN) 1 Chiếc 830,000 913,000
95 EEP60000433 FADIL SWITCH,WSW & WSWA CÔNG TẮC GẠT MƯA & RỬA KÍNH CHẮN GIÓ (MÀU ĐEN) 1 Chiếc 797,000 876,700
96 SVC60001143 FADIL SWITCH,DR LK CÔNG TẮC KHÓA CỬA (MÀU ĐEN) TRÁI 1 Chiếc 234,000 257,400
97 SVC60001050 FADIL SWITCH,A/TRNS MAN SHFT SHF POSN CÔNG TẮC VỊ TRÍ TRỤC SANG SỐ BẰNG TAY CỦA HỘP SỐ TỰ ĐỘNG (4.279) 1 Chiếc 661,000 727,100
98 SVC60000283 FADIL SWITCH,TRANS FLUID PRESS CÔNG TẮC, ÁP SUẤT DẦU HỘP SỐ 1 Chiếc 2,161,000 2,377,100
99 EEP60000816 FADIL SWITCH,RDO FUNCTION CÔNG TẮC, CHỨC NĂNG RADIO 1 Chiếc 1,514,000 1,665,400
100 SVC60001203 FADIL SWITCH,PARK BRK IND CÔNG TẮC, ĐÈN BÁO PHANH TAY 1 Chiếc 47,000 51,700
101 EEP60001046 FADIL SWITCHASM-HOODTHEFTDTRNT CÔNG TẮC,CHỐNG TRỘM TRÊN NẮP CA BÔ 1 Chiếc 154,000 169,400
102 BIW60001436 FADIL DOOR,F/TNK FIL CỬA ĐỔ NHIÊN LIỆU 1 Chiếc 262,000 288,200
103 CHS60001453 FADIL DUCT,SI WDO DEFG OTLT CỬA GIÓ RA TỪ BỘ SẤY KÍNH CỬA BÊN PHẢI 1 Chiếc 108,000 118,800
104 CHS60001452 FADIL DUCT,SI WDO DEFG OTLT CỬA GIÓ RA TỪ BỘ SẤY KÍNH CỬA BÊN TRÁI 1 Chiếc 108,000 118,800
105 BIW60000745 FADIL DOOR,RR SI CỬA SAU PHẢI 1 Chiếc 6,009,000 6,609,900
106 BIW60000744 FADIL DOOR,RR SI CỬA SAU TRÁI 1 Chiếc 6,009,000 6,609,900
107 BIW60000725 FADIL DOOR,FRT SI CỬA TRƯỚC PHẢI 1 Chiếc 6,248,000 6,872,800
108 BIW60000724 FADIL DOOR,FRT SI CỬA TRƯỚC TRÁI 1 Chiếc 6,248,000 6,872,800
109 SVC60000617 FADIL RESERVOIR KIT,BRK M/CYL CỤM BÌNH CHỨA DẦU PHANH 1 Chiếc 844,000 928,400
110 BIW60000929 FADIL MIRRORASM-O/SRRVIEW(W/OCVR) CỤM GƯƠNG PHẢI 1 Chiếc 3,797,000 4,176,700
111 SVC60000966 FADIL MODULE KIT,ELEK BRK CONT CỤM MÔ ĐUN ĐIỀU KHIỂN PHANH BẰNG ĐIỆN TỬ 1 Chiếc 8,310,000 9,141,000
112 SVC60000862 FADIL COIL,STRG WHL INFL RST MDL CUỘN CẢM, TÚI KHÍ TRÊN VÔ LĂNG 1 Chiếc 1,200,000 1,320,000
113 SVC60000823 FADIL COIL,IGN CUỘN ĐÁNH LỬA 1 Chiếc 1,025,000 1,127,500
117 SVC60000454 FADIL RESTRAINT,R/SEAT HD ĐAI AN TOÀN GHẾ SAU LOẠI CHỊU LỰC LỚN (MÀU ĐEN) (*KIT1) 1 Chiếc 769,000 845,900
118 SVC60000451 FADIL RESTRAINT,F/SEAT HD ĐAI AN TOÀN GHẾ TRƯỚC LOẠI CHỊU LỰC LỚN (MÀU ĐEN) TRÁI 1 Chiếc 867,000 953,700
119 SVC60000455 FADIL RESTRAINT,R/SEAT CTR HD ĐAI AN TOÀN GIỮA GHẾ SAU LOẠI CHỊU LỰC LỚN (MÀU ĐEN) PHẢI 1 Chiếc 731,000 804,100
123 PWT60000278 FADIL BELT,W/PMP & A/C CMPR & GEN ĐAI DẪN ĐỘNG BƠM NƯỚC & MÁY NÉN ĐIỀU HÒA & MÁY PHÁT 1 Chiếc 284,000 312,400
132 SVC60000875 FADIL INDICATOR,OIL LVL ĐÈN BÁO MỨC DẦU 1 Chiếc 61,000 67,100
133 SVC60001300 FADIL LAMP,A/TRNS CONT POSN IND ĐÈN BÁO VỊ TRÍ SỐ 1 Chiếc 75,000 82,500
134 BEX60001178 FADIL LAMP,HIGH MT STOP ĐÈN DỪNG BẮT TRÊN CAO 1 Chiếc 544,000 598,400
TT Mã phụ tùng Model Tên phụ tùng tiếng Anh Tên phụ tùng tiếng việt Số lượng Đơn vị Giá bán lẻ (chưa VAT) Giá bán lẻ (VAT)
135 SVC60001736 FADIL LAMP,RR BODY STRUCTURE STOP ĐÈN DỪNG PHÍA SAU TRÁI 1 Chiếc 4,857,000 5,342,700
136 BEX60000898 FADIL HEADLAMP, ĐÈN PHA PHẢI (BẢN BASE) 1 Chiếc 3,970,000 4,367,000
137 BEX60000900 FADIL HEADLAMP, ĐÈN PHA PHẢI (BẢN PREMINUM) 1 Chiếc 7,940,000 8,734,000
138 BEX60000897 FADIL HEADLAMP, ĐÈN PHA TRÁI (BẢN BASE) 1 Chiếc 3,970,000 4,367,000
139 BEX60000899 FADIL HEADLAMP, ĐÈN PHA TRÁI (BẢN PREMINUM) 1 Chiếc 7,940,000 8,734,000
140 BEX60000318 FADIL LAMP,LUGG CARR S/RL RR ILLUM ĐÈN PHÁT SÁNG PHÍA SAU GIÁ HÀNH LÝ 1 Chiếc 60,000 66,000
141 BEX60001476 FADIL LAMP,RR LIC PLT ĐÈN SOI BIỂN SỐ SAU (BẢN BASE) 1 Chiếc 637,000 700,700
142 BEX60000435 FADIL LAMP,RR LIC PLT ĐÈN SOI BIỂN SỐ SAU (BẢN PREMINUM) 1 Chiếc 1,205,000 1,325,500
143 BEX60000702 FADIL LAMP,FRT FOG ĐÈN SƯƠNG MÙ PHÍA TRƯỚC 1 Chiếc 953,000 1,048,300
144 BEX60001577 FADIL LAMP,FRT SI T/SIG ĐÈN XI NHAN PHÍA TRƯỚC 1 Chiếc 85,000 93,500
145 SVC60001085 FADIL LAMP,O/S RR VIEW MIR T/SIG ĐÈN XI NHAN TRÊN GƯƠNG CHIẾU HẬU PHẢI 1 Chiếc 707,000 777,700
146 SVC60001084 FADIL LAMP,O/S RR VIEW MIR T/SIG ĐÈN XI NHAN TRÊN GƯƠNG CHIẾU HẬU TRÁI 1 Chiếc 707,000 777,700
147 BEX60000028 FADIL LAMP ASM-CTR CTSY ĐÈN, ĐÈN RỌI CỬA XE (MÀU XÁM ASH SÁNG) 1 Chiếc 784,000 862,400
148 BEX60000841 FADIL LAMP,RR STOP ĐÈN, DỪNG PHÍA SAU PHẢI  (BẢN PREMINUM) 1 Chiếc 4,702,000 5,172,200
149 BEX60000788 FADIL LAMP,RR STOP ĐÈN, DỪNG PHÍA SAU PHẢI (BẢN BASE) 1 Chiếc 1,912,000 2,103,200
150 BEX60000787 FADIL LAMP,RR STOP ĐÈN, DỪNG PHÍA SAU TRÁI (BẢN BASE) 1 Chiếc 1,912,000 2,103,200
151 BEX60000840 FADIL LAMP,RR STOP ĐÈN, DỪNG PHÍA SAU TRÁI (BẢN PREMINUM) 1 Chiếc 4,702,000 5,172,200
152 SVC60000367 FADIL CONTROL,HTR & A/C REM ĐIỀU KHIỂN BỘ SƯỞI & ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ TỪ XA 1 Chiếc 2,180,000 2,398,000
153 EEP60000798 FADIL CONTROL,HTR & A/C USER INTERFACE ĐIỀU KHIỂN, GIAO DIỆN NGƯỜI DÙNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ VÀ BỘ SƯỞI 1 Chiếc 6,000,000 6,600,000
155 SVC60000843 FADIL ENGINE,GASOLINE (SERV NEW) ĐỘNG CƠ, XĂNG (BẢO TRÌ MỚI) 1 Chiếc 68,911,000 75,802,100
156 EEP60000880 FADIL CLUSTER,INST ĐỒNG HỒ TÁP LÔ 1 Chiếc 7,186,000 7,904,600
157 BIN60001507 FADIL CLOSEOUT,I/P STRG COL OPG ĐÓNG KÍN, KHE HỞ TRỤ LÁI BẢNG TÁP-LÔ (MÀU ĐEN) 1 Chiếc 59,000 64,900
158 SVC60000782 FADIL SOCKET,HDLP ĐUI ĐÈN PHA 1 Chiếc 34,000 37,400
159 SVC60000675 FADIL ABSORBER,RR SHK GIẢM CHẤN, GIẢM XÓC SAU 1 Chiếc 1,212,000 1,333,200
160 SVC60001197 FADIL EVAPORATOR KIT,A/C GIÀN LẠNH ĐIỀU HÒA 1 Chiếc 4,265,000 4,691,500
161 SVC60000496 FADIL CONDENSER,A/C GIÀN NÓNG ĐIỀU HÒA 1 Chiếc 5,054,000 5,559,400
162 BIW60000423 FADIL WEATHERSTRIP,L/GATE GIOĂNG CỬA NÂNG SAU XE 1 Chiếc 502,000 552,200
163 SVC60000584 FADIL WEATHERSTRIP,RR S/D (BODY SI) GIOĂNG CỬA SAU PHẢI (PHÍA THÂN XE) 1 Chiếc 661,000 727,100
164 SVC60000543 FADIL WEATHERSTRIP,RR S/D (BODY SI) GIOĂNG CỬA SAU TRÁI (PHÍA THÂN XE) 1 Chiếc 661,000 727,100
165 SVC60000750 FADIL WEATHERSTRIP,FRT S/D (BODY SI) GIOĂNG CỬA TRƯỚC (PHÍA THÂN XE) PHẢI 1 Chiếc 708,000 778,800
TT Mã phụ tùng Model Tên phụ tùng tiếng Anh Tên phụ tùng tiếng việt Số lượng Đơn vị Giá bán lẻ (chưa VAT) Giá bán lẻ (VAT)
166 BIW60000562 FADIL WEATHERSTRIP,FRT S/D (BODY SI) GIOĂNG KHUNG CỬA TRƯỚC PHẢI 1 Chiếc 708,000 778,800
167 BIW60000561 FADIL WEATHERSTRIP,FRT S/D (BODY SI) GIOĂNG KHUNG CỬA TRƯỚC TRÁI 1 Chiếc 708,000 778,800
168 SVC60000828 FADIL SEAL,CR/SHF FRT OIL GIOĂNG LÀM KÍN DẦU ĐẦU TRỤC KHUỶU (PHẦN 32) (CHỈ MỘT BÊN CÓ RÃNH, BÊN KIA LÀ DẸT) 1 Chiếc 366,000 402,600
169 SVC60000728 FADIL SEAL,CR/SHF RR OIL GIOĂNG LÀM KÍN DẦU ĐUÔI TRỤC KHUỶU 1 Chiếc 157,000 172,700
170 SVC60000755 FADIL GASKET,CYL HD GIOĂNG MẶT MÁY 1 Chiếc 947,000 1,041,700
171 SVC60000530 FADIL WEATHERSTRIP,RR S/D WDO GIOĂNG MÉP TRÊN CỬA SAU PHẢI 1 Chiếc 891,000 980,100
172 SVC60000529 FADIL WEATHERSTRIP,RR S/D WDO GIOĂNG MÉP TRÊN CỬA SAU TRÁI 1 Chiếc 891,000 980,100
173 BIW60000751 FADIL WEATHERSTRIP,FRT S/D WDO GIOĂNG MÉP TRÊN CỬA TRƯỚC PHẢI 1 Chiếc 783,000 861,300
174 SVC60000717 FADIL GASKET,CM/SHF CVR GIOĂNG NẮP QUY LÁT (BÊN NGOÀI) 1 Chiếc 452,000 497,200
175 SVC60000719 FADIL GASKET,CM/SHF CVR GIOĂNG NẮP QUY LÁT (BÊN TRONG PHÍA TRƯỚC) 1 Chiếc 117,000 128,700
176 SVC60000720 FADIL GASKET,CM/SHF CVR GIOĂNG NẮP QUY LÁT (PHÍA TRONG AFT) 1 Chiếc 117,000 128,700
177 SVC60000718 FADIL GASKET,CM/SHF CVR GIOĂNG NẮP QUY LÁT (PHÍA TRONG Ở GIỮA) 1 Chiếc 117,000 128,700
179 SVC60000643 FADIL WEATHERSTRIP,HOOD RR GIOĂNG PHÍA SAU NẮP CA BÔ 1 Chiếc 443,000 487,300
180 SVC60001111 FADIL SEALING STRIP,RR S/D WDO INR GIOĂNG PHÍA TRONG KÍNH CỬA SAU PHẢI 1 Chiếc 232,000 255,200
181 SVC60001110 FADIL SEALING STRIP,RR S/D WDO INR GIOĂNG PHÍA TRONG KÍNH CỬA SAU TRÁI 1 Chiếc 232,000 255,200
182 SVC60001108 FADIL SEALING STRIP,FRT S/D WDO INR GIOĂNG PHÍA TRONG KÍNH CỬA TRƯỚC TRÁI 1 Chiếc 232,000 255,200
183 SVC60000852 FADIL GASKET KIT,CYL HD GIOĂNG QUY LÁT 1 Chiếc 3,351,000 3,686,100
184 PWT60001593 FADIL GASKET,CLU M/CYL HOLE CVR GIOĂNG TẤM ĐẬY LỖ XI LANH TỔNG LY HỢP 1 Chiếc 79,000 86,900
185 SVC60000735 FADIL GUIDE,TMG CHAIN GUỐC BỘ TĂNG XÍCH CAM 1 Chiếc 276,000 303,600
186 SVC60001400 FADIL SHOE KIT,RR BRK GUỐC PHANH SAU 1 Chiếc 1,091,000 1,200,100
187 BIW60000351 FADIL MIRROR,I/S RR VIEW GƯƠNG CHIẾU HẬU TRONG XE 1 Chiếc 323,000 355,300
188 BIW60000928 FADIL MIRROR,O/S RR VIEW W/O CVR GƯƠNG, CHIẾU HẬU PHÍA BÊN NGOÀI TRÁI 1 Chiếc 3,848,000 4,232,800
189 PWT60000367 FADIL TRANSAXLE,AUTO HỘP SỐ TỰ ĐỘNG 1 Chiếc 128,340,000 141,174,000
190 SVC60001382 FADIL LATCH,RR S/D KHÓA CỬA SAU PHẢI 1 Chiếc 730,000 803,000
191 SVC60001381 FADIL LATCH,RR S/D KHÓA CỬA SAU TRÁI 1 Chiếc 730,000 803,000
192 SVC60001380 FADIL LATCH,FRT S/D KHÓA CỬA TRƯỚC PHẢI 1 Chiếc 730,000 803,000
193 SVC60001379 FADIL LATCH,FRT S/D KHÓA CỬA TRƯỚC TRÁI 1 Chiếc 730,000 803,000
194 BIW60001457 FADIL FRAME,W/S OTR SI KHUNG, PHÍA NGOÀI KÍNH CHẮN GIÓ PHẢI 1 Chiếc 886,000 974,600
195 BIW60001456 FADIL FRAME,W/S OTR SI KHUNG, PHÍA NGOÀI KÍNH CHẮN GIÓ TRÁI 1 Chiếc 886,000 974,600
196 BEX60000537 FADIL MOLDING,RR WHL OPG KHUÔN ĐÚC LỖ BÁNH XE SAU PHẢI 1 Chiếc 408,000 448,800
TT Mã phụ tùng Model Tên phụ tùng tiếng Anh Tên phụ tùng tiếng việt Số lượng Đơn vị Giá bán lẻ (chưa VAT) Giá bán lẻ (VAT)
197 BEX60000536 FADIL MOLDING,RR WHL OPG KHUÔN ĐÚC LỖ BÁNH XE SAU TRÁI 1 Chiếc 408,000 448,800
198 SVC60000733 FADIL INJECTOR,M/PORT FUEL KIM PHUN NHIÊN LIỆU ĐA ĐIỂM (TRONG ỐNG PHÂN PHỐI PHUN NHIÊN LIỆU ĐA ĐIỂM) 1 Chiếc 1,029,000 1,131,900
199 BEX60000969 FADIL WINDSHIELD ASM-. KÍNH CHẮN GIÓ ( BẢN PREMINUM) 1 Chiếc 5,934,000 6,527,400
200 BEX60000968 FADIL WINDSHIELD ASM-. KÍNH CHẮN GIÓ (BẢN BASE) 1 Chiếc 5,672,000 6,239,200
201 BEX60000970 FADIL WINDOW ASM-RR KÍNH CỬA HẬU 1 Chiếc 2,414,000 2,655,400
202 BIW60001348 FADIL WINDOW,RR S/D KÍNH CỬA SAU PHẢI 1 Chiếc 694,000 763,400
203 BIW60001347 FADIL WINDOW,RR S/D KÍNH CỬA SAU TRÁI 1 Chiếc 694,000 763,400
204 BIW60000800 FADIL WINDOW,FRT S/D KÍNH CỬA TRƯỚC PHẢI (KHÔNG CÓ TEM) 1 Chiếc 427,000 469,700
205 BIW60000799 FADIL WINDOW,FRT S/D KÍNH CỬA TRƯỚC TRÁI (KHÔNG CÓ TEM) 1 Chiếc 427,000 469,700
206 BIW60001350 FADIL WINDOW,RR S/D STA KÍNH SAU CỐ ĐỊNH PHẢI 1 Chiếc 234,000 257,400
207 BIW60001349 FADIL WINDOW,RR S/D STA KÍNH SAU CỐ ĐỊNH TRÁI 1 Chiếc 234,000 257,400
208 CHS60000658 FADIL WHEEL,15X6 LA ZĂNG 15 X6 (BẢN BASE) 1 Chiếc 4,509,000 4,959,900
209 CHS60001502 FADIL WHEEL,15X6 LA ZĂNG 15X6 (BẢN PREMINUM) 1 Chiếc 4,593,000 5,052,300
210 EEP60000679 FADIL SPEAKER,RDO FRT S/D LOA RADIO TRÊN CỬA SAU (NHÃN 42518287) 1 Chiếc 295,000 324,500
211 EEP60000681 FADIL SPEAKER,RDO FRT S/D LOA RADIO TRÊN CỬA TRƯỚC (NHÃN 42518288) 1 Chiếc 295,000 324,500
212 SVC60000874 FADIL OIL, FILTER LỌC DẦU BÔI TRƠN 1 Chiếc 222,000 244,200
213 SVC60001206 FADIL COMPRESSOR KIT,A/C LỐC ĐIỀU HÒA (1.8) 1 Chiếc 8,896,000 9,785,600
214 SVC60001125 FADIL ELEMENT,A/CL LỌC GIÓ 1 Chiếc 242,000 266,200
215 SVC60001395 FADIL FILTER,PASS COMPT AIR LỌC KHÔNG KHÍ KHOANG HÀNH KHÁCH 1 Chiếc 185,000 203,500
216 SVC60001737 FADIL CORE,HTR LÕI SẤY NÓNG ĐIỀU HÒA 1 Chiếc 1,833,000 2,016,300
217 CHS60001378 FADIL TIRE-FRT&RR LỐP TRƯỚC & SAU 1 Chiếc 2,363,000 2,599,300
218 SVC60001257 FADIL BLADE,WSW LƯỠI GẠT MƯA KÍNH CHẮN GIÓ PHẢI 1 Chiếc 173,000 190,300
219 SVC60001255 FADIL BLADE,WSW LƯỠI GẠT MƯA KÍNH CHẮN GIÓ TRÁI 1 Chiếc 238,000 261,800
220 SVC60001259 FADIL BLADE,R/WDO WPR LƯỠI GẠT MƯA KÍNH SAU 1 Chiếc 146,000 160,600
221 BEX60000029 FADIL GRILLE,RAD LƯỚI, TRƯỚC 1 Chiếc 3,771,000 4,148,100
222 BEX60000701 FADIL GRILLE,FRT LWR LƯỚI, TRƯỚC PHÍA DƯỚI 1 Chiếc 805,000 885,500
223 BEX60000568 FADIL FASCIA,RR BPR MẶT CẢN SAU 1 Chiếc 3,398,000 3,737,800
224 BEX60001305 FADIL FASCIA,RR BPR LWR MẶT DƯỚI CẢN SAU 1 Chiếc 1,476,000 1,623,600
225 BEX60000699 FADIL FASCIA,FRT BPR LWR MẶT DƯỚI CẢN TRƯỚC 1 Chiếc 2,648,000 2,912,800
226 SVC60001374 FADIL GLASS,O/S RR VIEW MIR (W/ BKG MẶT GƯƠNG CHIẾU HẬU BÊN NGOÀI PHẢI 1 Chiếc 315,000 346,500
TT Mã phụ tùng Model Tên phụ tùng tiếng Anh Tên phụ tùng tiếng việt Số lượng Đơn vị Giá bán lẻ (chưa VAT) Giá bán lẻ (VAT)
227 SVC60001373 FADIL GLASS,O/S RR VIEW MIR (W/ BKG PLATE) MẶT GƯƠNG CHIẾU HẬU BÊN NGOÀI TRÁI 1 Chiếc 324,000 356,400
228 SVC60000854 FADIL FASCIA,FRT BPR UPR MẶT TRÊN CẢN TRƯỚC 1 Chiếc 2,648,000 2,912,800
229 SVC60000672 FADIL COMPRESSOR KIT,A/C MÁY NÉN ĐIỀU HÒA 1 Chiếc 8,896,000 9,785,600
230 EEP60000686 FADIL GENERATOR, MÁY PHÁT 1 Chiếc 7,077,000 7,784,700
231 SVC60000902 FADIL MICROPHONE,M/TEL MICRÔ, ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 1 Chiếc 201,000 221,100
232 EEP60000344 FADIL MODULE,BODY CONT MÔ ĐUN ĐIỀU KHIỂN THÂN XE 1 Chiếc 6,571,000 7,228,100
233 SVC60000901 FADIL MODULE,AIRBAG SEN & DIAGN MÔ ĐUN, CẢM NHẬN VÀ CHẨN ĐOÁN TÚI KHÍ 1 Chiếc 5,812,000 6,393,200
234 SVC60000904 FADIL MODULE,THEFT DTRNT MÔ ĐUN, CHỐNG TRỘM 1 Chiếc 741,000 815,100
235 SVC60000770 FADIL MODULE,RR COMBINATION LP MÔ ĐUN, ĐÈN KẾT HỢP PHÍA SAU 1 Chiếc 441,000 485,100
236 SVC60000869 FADIL MODULE,ENG CONT (W/ 2ND MPU) and (W/O CALN) MÔ ĐUN, ĐIỀU KHIỂN ĐỘNG CƠ (CÓ BỘ VI XỬ LÝ THỨ HAI)VÀ (KHÔNG CÓ HIỆU CHỈNH) 1 Chiếc 10,575,000 11,632,500
237 EEP60001156 FADIL MODULE,RR OBJECT ALARM MÔ ĐUN, ĐIỀU KHIỂN HỖ TRỢ ĐỖ XE 1 Chiếc 1,200,000 1,320,000
238 SVC60001396 FADIL MODULE,ELEK P/S MOT CONT MÔ ĐUN, ĐIỀU KHIỂN MÔ TƠ TRỢ LỰC LÁI BẰNG ĐIỆN TRÁI 1 Chiếc 5,475,000 6,022,500
239 BIN60000051 FADIL STARTER, MÔ TƠ ĐỀ 1 Chiếc 3,536,000 3,889,600
240 SVC60001264 FADIL MOTOR,FRT S/D WDO REG MÔ TƠ ĐIỀU CHỈNH KÍNH CỬA TRƯỚC PHẢI 1 Chiếc 811,000 892,100
241 SVC60001263 FADIL MOTOR,FRT S/D WDO REG MÔ TƠ ĐIỀU CHỈNH KÍNH CỬA TRƯỚC TRÁI 1 Chiếc 811,000 892,100
242 SVC60001253 FADIL MOTOR,WSW MÔ TƠ GẠT MƯA KÍNH CHẮN GIÓ 1 Chiếc 1,514,000 1,665,400
243 BEX60000825 FADIL MOTOR,R/WDO WPR MÔ TƠ GẠT MƯA KÍNH HẬU 1 Chiếc 1,233,000 1,356,300
244 SVC60001179 FADIL MOTOR,BLO MÔ TƠ QUẠT GIÓ ĐIỀU HÒA (AT) 1 Chiếc 2,733,000 3,006,300
245 SVC60001450 FADIL MOTOR,P/S ASST MÔ TƠ TRỢ LỰC LÁI 1 Chiếc 4,781,000 5,259,100
246 BEX60001578 FADIL COVER,O/S RR VIEW MIR HSG UPR NẮP ĐẬY, PHÍA TRÊN VỎ KÍNH CHIẾU HẬU PHÍA SAU (SƠN ĐỂ PHÙ HỢP) TRÁI 1 Chiếc 536,000 589,600
247 BEX60001579 FADIL COVER,O/S RR VIEW MIR HSG UPR NẮP ĐẬY, PHÍA TRÊN VỎ KÍNH CHIẾU HẬU PHÍA SAU (SƠN ĐỂ PHÙ HỢP) PHẢI 1 Chiếc 536,000 589,600
248 BIN60001513 FADIL MOLDING,FRT S/D SILL GARN NẸP BẬU CỬA TRƯỚC (MÀU ĐEN) PHẢI 1 Chiếc 206,000 226,600
249 SVC60000528 FADIL WEATHERSTRIP,FRT S/D WDO NẸP CHỐNG THẤM TRÊN CỬA SỔ CỬA TRƯỚC PHẢI 1 Chiếc 783,000 861,300
250 SVC60000527 FADIL WEATHERSTRIP,FRT S/D WDO NẸP CHỐNG THẤM TRÊN CỬA SỔ CỬA TRƯỚC TRÁI 1 Chiếc 783,000 861,300
251 BIN60001520 FADIL MOLDING,L/GATE SILL GARN NẸP CỬA HẬU 1 Chiếc 422,000 464,200
252 BIW60000758 FADIL MOLDING,RR S/D WDO BELT RVL NẸP CỬA SAU PHẢI 1 Chiếc 450,000 495,000
253 BIW60000757 FADIL MOLDING,RR S/D WDO BELT RVL NẸP CỬA SAU TRÁI 1 Chiếc 450,000 495,000
254 BIW60000756 FADIL MOLDING,FRT S/D WDO BELT RVL NẸP CỬA TRƯỚC PHẢI 1 Chiếc 436,000 479,600
255 BIW60000755 FADIL MOLDING,FRT S/D WDO BELT RVL NẸP CỬA TRƯỚC TRÁI 1 Chiếc 436,000 479,600
256 BIN60000709 FADIL MOLDING,W/S GARN NẸP KÍNH CHẮN GIÓ (MÀU XÁM) PHẢI 1 Chiếc 511,000 562,100
TT Mã phụ tùng Model Tên phụ tùng tiếng Anh Tên phụ tùng tiếng việt Số lượng Đơn vị Giá bán lẻ (chưa VAT) Giá bán lẻ (VAT)
257 BIN60000707 FADIL MOLDING,W/S GARN NẸP KÍNH CHẮN GIÓ (MÀU XÁM) TRÁI 1 Chiếc 511,000 562,100
258 SVC60001109 FADIL SEALING STRIP,FRT S/D WDO INR NẸP KÍNH TRONG CỬA TRƯỚC PHẢI 1 Chiếc 232,000 255,200
259 BEX60000426 FADIL MOLDING,F/FDR UPR RR NẸP ỐP, PHÍA SAU Ở TRÊN VÈ XE TRƯỚC TRÁI 1 Chiếc 134,000 147,400
260 BEX60000427 FADIL MOLDING,F/FDR UPR RR NẸP ỐP, PHÍA SAU Ở TRÊN VÈ XE TRƯỚC (BAO GỒM 3) PHẢI 1 Chiếc 134,000 147,400
261 BEX60000605 FADIL MOLDING,RKR PNL NẸP SƯỜN XE TRÁI 1 Chiếc 3,187,000 3,505,700
262 BEX60000606 FADIL MOLDING,RKR PNL NẸP SƯỜN XE PHẢI 1 Chiếc 3,187,000 3,505,700
263 BEX60000669 FADIL MOLDING,RF PNL JT FIN NẸP, GIA CÔNG MỐI NỐI TRÊN TẤM ỐP TRƯỚC BÊN TRÁI 1 Chiếc 276,000 303,600
264 BEX60000670 FADIL MOLDING,RF PNL JT FIN NẸP, GIA CÔNG MỐI NỐI TRÊN TẤM ỐP TRƯỚC BÊN PHẢI 1 Chiếc 276,000 303,600
265 BEX60000722 FADIL MOLDING,FRT WHL OPG NẸP, KHOANG VÀNH BÁNH TRƯỚC TRÁI 1 Chiếc 328,000 360,800
266 BEX60000723 FADIL MOLDING,FRT WHL OPG NẸP, KHOANG VÀNH BÁNH TRƯỚC PHẢI 1 Chiếc 328,000 360,800
267 SVC60000911 FADIL BEARING,FRT WHL Ổ BI BÁNH TRƯỚC 1 Chiếc 766,000 842,600
268 BIN60001514 FADIL MOLDING,RR S/D SILL GARN ỐP NGƯỠNG CỬA SAU (MÀU ĐEN) TRÁI 1 Chiếc 155,000 170,500
269 BIN60001515 FADIL MOLDING,RR S/D SILL GARN ỐP NGƯỠNG CỬA SAU (MÀU ĐEN) PHẢI 1 Chiếc 155,000 170,500
270 SVC60001303 FADIL PANEL,QTR LWR RR TR ỐP SƯỜN XE GÓC SAU PHÍA DƯỚI (MÀU ĐEN) PHẢI 1 Chiếc 530,000 583,000
271 SVC60001304 FADIL PANEL,QTR LWR RR TR ỐP SƯỜN XE GÓC SAU PHÍA DƯỚI (MÀU ĐEN) TRÁI 1 Chiếc 530,000 583,000
272 BEX60000937 FADIL LINER,FRT W/H ỐP VÀNH BÁNH TRƯỚC TRÁI 1 Chiếc 274,000 301,400
273 BEX60000938 FADIL LINER,FRT W/H ỐP VÀNH BÁNH TRƯỚC PHẢI 1 Chiếc 274,000 301,400
274 SVC60000818 FADIL PISTON KIT,ENG PÍT TÔNG (CÓ CHỐT) 1 Chiếc 1,359,000 1,494,900
275 SVC60000704 FADIL PULLEY,W/PMP PU LY BƠM NƯỚC 1 Chiếc 263,000 289,300
276 SVC60001355 FADIL RELAY, RƠ LE (DÙNG NHIỀU VỊ TRÍ 20 AM PE) 1 Chiếc 56,000 61,600
277 SVC60001352 FADIL RELAY,ACSRY TIME DELAY CUTOFF RƠ LE (MÀU ĐEN) (MICRO UEC ISO 35A-4P) 1 Chiếc 74,000 81,400
278 SVC60000369 FADIL RELAY,M/FUNC DISABLE SHPG RƠ LE ĐIỀU CHỈNH GƯƠNG TRÁI 1 Chiếc 501,000 551,100
279 SVC60001211 FADIL ROD,STRG LNKG OTR TIE RÔ TUYN LÁI NGOÀI TRÁI 1 Chiếc 881,000 969,100
280 SVC60001212 FADIL ROD,STRG LNKG OTR TIE RÔ TUYN LÁI NGOÀI PHẢI 1 Chiếc 881,000 969,100
281 SVC60000368 FADIL RELAY,FOG LP RƠ-LE, ĐÈN SƯƠNG MÙ 1 Chiếc 76,000 83,600
282 SVC60001112 FADIL SHIELD,FRT BRK TẤM BẢO VỆ PHANH TRƯỚC TRÁI 1 Chiếc 71,000 78,100
283 SVC60001113 FADIL SHIELD,FRT BRK TẤM BẢO VỆ PHANH TRƯỚC PHẢI 1 Chiếc 71,000 78,100
284 BIW60000834 FADIL HANDLE,RR S/D I/S TAY NẮM TRONG CỬA SAU (CRÔM) PHẢI 1 Chiếc 276,000 303,600
285 BIW60000832 FADIL HANDLE,FRT S/D I/S TAY NẮM TRONG CỬA TRƯỚC (CRÔM) TRÁI 1 Chiếc 276,000 303,600
286 BIW60000616 FADIL HANDLE,FRT S/D I/S TAY NẮM TRONG CỬA TRƯỚC (MÀU ĐEN) TRÁI 1 Chiếc 98,000 107,800
TT Mã phụ tùng Model Tên phụ tùng tiếng Anh Tên phụ tùng tiếng việt Số lượng Đơn vị Giá bán lẻ (chưa VAT) Giá bán lẻ (VAT)
287 BIW60000618 FADIL HANDLE,FRT S/D I/S TAY NẮM TRONG CỬA TRƯỚC (MÀU ĐEN) PHẢI 1 Chiếc 98,000 107,800
288 SVC60001397 FADIL CARPET,FLR PNL THẢM, ỐP SÀN (MÀU ĐEN) 1 Chiếc 1,673,000 1,840,300
289 BIW60000505 FADIL STRUT,L/GATE THANH CHỐNG CỬA NÂNG SAU XE TRÁI 1 Chiếc 328,000 360,800
290 BIW60000506 FADIL STRUT,L/GATE THANH CHỐNG CỬA NÂNG SAU XE PHẢI 1 Chiếc 328,000 360,800
291 BIW60000682 FADIL ROD,HOOD HOLD OPEN THANH CHỐNG NẮP CA BÔ 1 Chiếc 94,000 103,400
292 BEX60001363 FADIL BAR,RR BPR IMP THANH CHỐNG VA CHẠM CẢN SAU 1 Chiếc 1,058,000 1,163,800
293 SVC60000623 FADIL BAR,FRT BPR LWR IMP THANH CHÔNG VA CHẠM PHÍA DƯỚI CẢN TRƯỚC 1 Chiếc 772,000 849,200
294 SVC60001220 FADIL ROD,RR S/D LKG ROD B/C THANH ĐẨY KHUỶU KHÓA CỬA SAU TRÁI 1 Chiếc 44,000 48,400
295 SVC60001221 FADIL ROD,RR S/D LKG ROD B/C THANH ĐẨY KHUỶU KHÓA CỬA SAU PHẢI 1 Chiếc 44,000 48,400
296 SVC60001136 FADIL DRUM,RR BRK TRỐNG PHANH SAU 1 Chiếc 1,003,000 1,103,300
297 SVC60001750 FADIL COLUMN, STRG  (W/ ASST MOT) TRỤ LÁI 1 Chiếc 25,311,000 27,842,100
298 SVC60001449 FADIL COLUMN,STRG (W/ ASST MOT) TRỤ THƯỚC LÁI 1 Chiếc 25,639,000 28,202,900
299 CHS60000662 FADIL SHAFT,INTER STRG TRỤC CÁC ĐĂNG LÁI 1 Chiếc 2,578,000 2,835,800
300 SVC60000748 FADIL SHAFT,FRT STAB TRỤC CÂN BẰNG TRƯỚC 1 Chiếc 1,828,000 2,010,800
301 BIN60000962 FADIL AIRBAG,STRG WHL INFL RST MDL TÚI KHÍ Ở VÔ LĂNG (MÀU ĐEN) 1 Chiếc 4,589,000 5,047,900
302 SVC60001390 FADIL AIRBAG,F/SEAT OUTBOARD ST BK TÚI KHÍ TRÊN LƯNG GHẾ TRƯỚC TRÁI 1 Chiếc 2,034,000 2,237,400
303 SVC60001391 FADIL AIRBAG,F/SEAT OUTBOARD ST BK TÚI KHÍ TRÊN LƯNG GHẾ TRƯỚC PHẢI 1 Chiếc 2,034,000 2,237,400
304 BIN60000767 FADIL AIRBAG,I/P TÚI KHÍ, BẢNG ĐỒNG HỒ THIẾT BỊ 1 Chiếc 4,683,000 5,151,300
305 BIN60000765 FADIL AIRBAGASM-FRT&LRROWR/RL TÚI KHÍ, TRẦN XE SAU VÀ TRƯỚC TRÁI 1 Chiếc 5,166,000 5,682,600
306 BIN60000766 FADIL AIRBAGASM-FRT&RRROWR/RL TÚI KHÍ, TRẦN XE SAU VÀ TRƯỚC PHẢI 1 Chiếc 5,166,000 5,682,600
307 SVC60000980 FADIL VALVE KIT,BRK PRESS MOD VAN ĐIỀU HÒA LỰC PHANH 1 Chiếc 20,553,000 22,608,300
308 SVC60000709 FADIL VALVE,INT VAN ĐIỀU KHIỂN GIÓ Ở CHẾ ĐỘ KHÔNG TẢI 1 Chiếc 150,000 165,000
309 SVC60001187 FADIL VALVE,TEMP VAN NHIỆT ĐỘ 1 Chiếc 84,000 92,400
310 BIN60000785 FADIL WHEEL,STEERING VÀNH, VÔ LĂNG  (BẢN PREMINUM) 1 Chiếc 5,165,000 5,681,500
311 BIN60000783 FADIL WHEEL,STEERING VÀNH, VÔ LĂNG (BẢN BASE) 1 Chiếc 2,072,000 2,279,200
312 BIW60000913 FADIL FENDER,FRT VÈ TRƯỚC TRÁI 1 Chiếc 2,583,000 2,841,300
313 BIW60000914 FADIL FENDER,FRT VÈ TRƯỚC PHẢI 1 Chiếc 2,583,000 2,841,300
314 BEX60000567 FADIL FASCIA-RR BPR UPR VỎ BA ĐỜ XỐC SAU 1 Chiếc 3,000,000 3,300,000

Thương hiệu xe ô tô Việt VinFast công bố chi tiết bảng giá thay thế phụ tùng chính hãng xe VinFast Fadil – mang đến sự minh bạch về giá cả phụ tùng, giúp cho người tiêu dùng yên tâm hơn khi lựa chọn mẫu xe nhỏ đô thị. Trong danh sách bảng giá phụ tùng xe VinFast Fadil được công bố, người sử dụng xe dễ dàng tra cứu các thông tin như Mã phụ tùng – Tên phụ tùng tiếng Anh – Tên phụ tùng tiếng Việt – Giá bán lẻ đã bao gồm VAT, dễ dàng kiểm tra và làm việc với trung tâm dịch vụ sửa chữa chính hãng của xe VinFast.

Tuy nhiên, hãng xe VinFast có đưa ra lưu ý rằng giá phụ tùng này có thể thay đổi mà không cần báo trước, dựa theo tình hình thực tế của thị trường. Ngoài ra, khách hàng sẽ phải chi trả thêm chi phí lắp đặt phát sinh nếu thực hiện tại các xưởng dịch vụ chính hãng. Giá VinFast Online chia sẻ trên chỉ là giá riêng cho phụ tùng.

Bảng giá phụ tùng xe Fadil này được áp dụng từ ngày 13/12/2019 cho đến khi có thông báo cập nhật bảng giá mới. Nếu có thay đổi, cập nhật về giá cả phụ tùng, phụ kiện của VinFast nói chung đại lý VinFas Vinh, Nghệ An nói riêng VinFast Online sẽ sớm cập nhật cho quý vị tại trang web này.
Quý khách có nhu cầu mua xe VinFast hoặc thay thế phụ tùng phụ kiện tại khu vực tp Vinh, Nghệ An, Hà Tĩnh vui lòng liên hệ

    Hỗ trợ giải đáp




    Leave a Reply